Bản dịch của từ Crumby trong tiếng Việt

Crumby

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crumby (Adjective)

kɹˈʌmi
kɹˈʌmbi
01

Vụn vỡ; có xu hướng vỡ vụn.

Crumbly; inclined to break into crumbs.

Ví dụ

The crumby cake fell apart during the social gathering.

Chiếc bánh crumby tan ra trong buổi tụ họp xã hội.

The crumby cookies left a mess on the social club's table.

Những chiếc bánh quy crumby để lại lộn xộn trên bàn câu lạc bộ xã hội.

Avoid serving crumby snacks at the social event tonight.

Tránh phục vụ đồ ăn nhỏ giọt tại sự kiện xã hội tối nay.

02

Cách viết khác của crummy.

Alternative spelling of crummy.

Ví dụ

The crumby weather ruined our outdoor picnic plans.

Thời tiết xấu đã làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.

She gave him a crumby excuse for not attending the party.

Cô ấy đã đưa ra một lý do tệ cho việc không tham dự bữa tiệc.

The crumby service at the restaurant disappointed many customers.

Dịch vụ tệ tại nhà hàng làm thất vọng nhiều khách hàng.

Dạng tính từ của Crumby (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Crumby

Crumby

Crumbier

Crumbier

Crumbiest

Giòn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crumby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crumby

Không có idiom phù hợp