Bản dịch của từ Crumby trong tiếng Việt
Crumby
Adjective
Crumby (Adjective)
kɹˈʌmi
kɹˈʌmbi
Ví dụ
The crumby cake fell apart during the social gathering.
Chiếc bánh crumby tan ra trong buổi tụ họp xã hội.
The crumby cookies left a mess on the social club's table.
Những chiếc bánh quy crumby để lại lộn xộn trên bàn câu lạc bộ xã hội.
02
Cách viết khác của crummy
Ví dụ
The crumby weather ruined our outdoor picnic plans.
Thời tiết xấu đã làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.
She gave him a crumby excuse for not attending the party.
Cô ấy đã đưa ra một lý do tệ cho việc không tham dự bữa tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crumby
Không có idiom phù hợp