Bản dịch của từ Crumby trong tiếng Việt
Crumby

Crumby (Adjective)
The crumby cake fell apart during the social gathering.
Chiếc bánh crumby tan ra trong buổi tụ họp xã hội.
The crumby cookies left a mess on the social club's table.
Những chiếc bánh quy crumby để lại lộn xộn trên bàn câu lạc bộ xã hội.
Avoid serving crumby snacks at the social event tonight.
Tránh phục vụ đồ ăn nhỏ giọt tại sự kiện xã hội tối nay.
Cách viết khác của crummy.
The crumby weather ruined our outdoor picnic plans.
Thời tiết xấu đã làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.
She gave him a crumby excuse for not attending the party.
Cô ấy đã đưa ra một lý do tệ cho việc không tham dự bữa tiệc.
The crumby service at the restaurant disappointed many customers.
Dịch vụ tệ tại nhà hàng làm thất vọng nhiều khách hàng.
Dạng tính từ của Crumby (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crumby Crumby | Crumbier Crumbier | Crumbiest Giòn nhất |
Từ "crumby" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là bẩn thỉu, kém chất lượng, hoặc tồi tệ. Trong ngữ cảnh người Mỹ, "crumby" thường mô tả một tình huống hoặc vật không đạt yêu cầu, ví dụ như một bữa ăn dở hoặc một trải nghiệm không vui. Ở Anh, từ tương đương có thể là "rubbish", nhưng "crumby" không phổ biến như ở Mỹ. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ có trọng âm khác với tiếng Anh Anh, điều này ảnh hưởng đến cách sử dụng và cảm nhận trong giao tiếp hằng ngày.
Từ "crumby" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "crumb", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "crumena" có nghĩa là "túi", biểu thị cho ý nghĩa của những mảnh vụn nhỏ rơi ra từ bánh hoặc bánh mì. Trong lịch sử, "crumby" đã được sử dụng để chỉ những cái gì không đáng giá hoặc chất lượng kém. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, từ này thường chỉ những điều tầm thường, không đáng chú ý hoặc bị đánh giá thấp trong một bối cảnh nhất định.
Từ "crumby" không nằm trong từ vựng chính thức của IELTS, nhưng có thể xuất hiện với tần suất thấp trong các tác phẩm không chính thức hoặc tiếng lóng, đặc biệt trong ngữ cảnh miêu tả điều gì đó kém chất lượng hoặc không đáng kể. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ thực phẩm rời rạc hoặc không ngon, cũng như để diễn tả cảm xúc tiêu cực liên quan đến tình huống hoặc sự kiện. Do đó, "crumby" chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh không trang trọng và mang tính chất đặc thù.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp