Bản dịch của từ Crummy trong tiếng Việt
Crummy
Crummy (Adjective)
Bẩn, khó chịu hoặc kém chất lượng.
Dirty unpleasant or of poor quality.
The crummy apartment had broken windows and a leaking roof.
Căn hộ tồi tàn có cửa sổ vỡ và mái nhà rò rỉ.
The event was not crummy; everyone enjoyed the activities.
Sự kiện không tồi tàn; mọi người đều thích các hoạt động.
Is the crummy restaurant worth visiting for its low prices?
Nhà hàng tồi tàn có đáng để ghé thăm vì giá rẻ không?
Dạng tính từ của Crummy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crummy Nhếch nhác | Crummier Crummier | Crummiest Crummiest |
Crummy (Noun)
The crummy took the loggers to work every morning at 6 AM.
Chiếc xe tải đưa những người khai thác gỗ đến nơi làm việc mỗi sáng lúc 6 giờ.
The crummy did not break down during the rough weather last week.
Chiếc xe tải không bị hỏng trong thời tiết khắc nghiệt tuần trước.
Did the crummy arrive on time for the loggers' shift today?
Chiếc xe tải có đến đúng giờ cho ca làm của những người khai thác gỗ hôm nay không?
Từ "crummy" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tồi tệ, kém chất lượng hoặc không đáng giá. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phi chính thức để diễn tả sự thất vọng hoặc không hài lòng về một sự việc nào đó. Trong British English, "crummy" ít phổ biến hơn và có thể thay thế bằng các từ như "rubbish" hoặc "trash". Trong khi đó, ở American English, "crummy" thường được nghe thấy hơn và mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ hơn so với từ tương đương trong British.
Từ "crummy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crumb", có nghĩa là "mảnh vụn" hoặc "bánh vụn". Phần gốc Latin "crumbus" phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự vụn vặt và không hoàn chỉnh. Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa bóng để chỉ sự tồi tệ, không xứng đáng hoặc kém chất lượng. Hiện nay, "crummy" thường được sử dụng để mô tả điều gì đó đáng thất vọng hoặc không thỏa mãn sự mong đợi.
Từ "crummy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi yêu cầu ngôn ngữ trang trọng hơn. Trong ngữ cảnh khác, "crummy" thường được dùng trong hội thoại thân mật để mô tả điều gì đó kém chất lượng hoặc không thỏa đáng, ví dụ như một sản phẩm kém hoặc trải nghiệm tồi tệ. Từ này phổ biến trong văn phong không chính thức, thể hiện sự châm biếm hoặc thất vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp