Bản dịch của từ Crumping trong tiếng Việt
Crumping

Crumping (Verb)
Nhảy mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng, đặc biệt là nhạc hip-hop.
To dance vigorously and energetically especially to hiphop music.
She loves crumping at parties to show off her dance skills.
Cô ấy thích nhảy crumping tại các bữa tiệc để thể hiện kỹ năng nhảy của mình.
He doesn't enjoy crumping because he prefers slow dances instead.
Anh ấy không thích nhảy crumping vì anh ấy thích những điệu nhảy chậm hơn.
Do you think crumping is a popular dance style among teenagers?
Bạn có nghĩ rằng crumping là một phong cách nhảy phổ biến trong số thanh thiếu niên không?
Họ từ
Crumping là một thể loại nhảy đường phố xuất phát từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi vào đầu những năm 2000, thường được đặc trưng bởi các chuyển động mạnh mẽ, nhanh nhẹn và thể hiện cảm xúc mãnh liệt. Thể loại nhảy này không chỉ là một hình thức thể dục mà còn mang tính biểu đạt nghệ thuật, cho phép người nhảy thể hiện cá tính và tâm trạng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, "crumping" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hip-hop, đặc biệt ở Mỹ.
Từ "crumping" có nguồn gốc từ thức ngữ tiếng Anh, với phần gốc có thể được truy nguyên đến tiếng Latinh "crumpere", có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "làm vỡ". Ngôn ngữ này đã phát triển qua thời gian, từ việc mô tả hành động bẻ gãy vật thể, đến việc chỉ một phong cách nhảy múa đường phố, nơi sự linh hoạt và phá cách là điểm nhấn chính. Hiện nay, "crumping" không chỉ phản ánh động tác nhảy mà còn biểu hiện sức mạnh và cá tính của người thực hiện.
Từ "crumping" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào từ vựng cơ bản và phổ biến hơn. Trong phần Nói và Viết, khả năng xuất hiện của từ này có thể gia tăng khi đề cập đến văn hóa hip-hop hoặc nghệ thuật biểu diễn. "Crumping" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khiêu vũ, thể hiện sự tự do và sáng tạo trong phong cách biểu diễn.