Bản dịch của từ Crustal trong tiếng Việt
Crustal
Adjective
Crustal (Adjective)
kɹˈʌstl̩
kɹˈʌstl̩
01
Của, liên quan đến, hoặc hình thành một lớp vỏ, đặc biệt là lớp vỏ của trái đất hoặc hành tinh khác.
Of, pertaining to, or forming a crust, especially the crust of the earth or other planet.
Ví dụ
Crustal movements can cause earthquakes in densely populated areas.
Sự di chuyển vỏ đất có thể gây ra động đất ở khu vực đông dân cư.
Geologists study crustal changes to understand Earth's surface better.
Các nhà địa chất nghiên cứu sự thay đổi vỏ đất để hiểu rõ hơn bề mặt Trái Đất.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crustal
Không có idiom phù hợp