Bản dịch của từ Crusted trong tiếng Việt
Crusted
Crusted (Adjective)
Cổ hủ hoặc đáng kính.
Oldfashioned or venerable.
The crusted traditions of my family shape our social gatherings yearly.
Những truyền thống cổ kính của gia đình tôi hình thành các buổi gặp mặt xã hội hàng năm.
Many crusted beliefs hinder social progress in our community.
Nhiều niềm tin cổ hủ cản trở sự tiến bộ xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
Are crusted customs still relevant in today's diverse society?
Liệu các phong tục cổ kính có còn phù hợp trong xã hội đa dạng ngày nay không?
The crusted paint on the fence needs to be removed soon.
Lớp sơn đã bị bong trên hàng rào cần được gỡ bỏ sớm.
The community did not like the crusted graffiti on the walls.
Cộng đồng không thích hình vẽ graffiti đã bị bong trên tường.
Is the crusted layer of dirt on the playground harmful?
Lớp đất bám trên sân chơi có gây hại không?
Họ từ
Từ “crusted” thường được sử dụng để chỉ một bề mặt đã hình thành một lớp vỏ cứng hoặc lớp màng. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó thường mô tả món ăn có lớp vỏ giòn bên ngoài, như bánh hoặc thịt nướng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có cách sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về trọng âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn phong có thể thay đổi tùy thuộc vào từng vùng miền.
Từ "crusted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "crustare," có nghĩa là "bao bọc" hoặc "tạo thành lớp vỏ." Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 15, chỉ sự hình thành lớp ngoài cứng, thường là trên bề mặt của các chất lỏng hoặc thực phẩm. Ngày nay, "crusted" thường được sử dụng để miêu tả các thực phẩm như bánh hoặc thịt có lớp vỏ cứng bên ngoài, thể hiện tính chất vật lý cụ thể và sự hấp dẫn trong ẩm thực.
Từ "crusted" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thực phẩm hoặc mô tả tình trạng bề mặt. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong văn cảnh diễn tả các hiện tượng tự nhiên hoặc sản phẩm hàng hóa, chẳng hạn như bề mặt bị oxi hóa hoặc sự tích tụ vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp