Bản dịch của từ Venerable trong tiếng Việt

Venerable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venerable (Adjective)

vˈɛnɚəbl̩
vˈɛnəɹəbl̩
01

Được rất nhiều người tôn trọng, đặc biệt là vì tuổi tác, trí tuệ hoặc tính cách.

Accorded a great deal of respect, especially because of age, wisdom, or character.

Ví dụ

The venerable leader was honored for his lifelong dedication to charity.

Vị lãnh đạo đáng kính đã được vinh danh vì sự cống hiến cả đời cho hoạt động từ thiện.

The venerable institution has been serving the community for over a century.

Tổ chức đáng kính đã phục vụ cộng đồng trong hơn một thế kỷ.

The venerable professor's lectures are highly regarded by students and colleagues.

Các bài giảng của vị giáo sư đáng kính được sinh viên và đồng nghiệp đánh giá cao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Venerable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venerable

Không có idiom phù hợp