Bản dịch của từ Venerable trong tiếng Việt
Venerable
Venerable (Adjective)
The venerable leader was honored for his lifelong dedication to charity.
Vị lãnh đạo đáng kính đã được vinh danh vì sự cống hiến cả đời cho hoạt động từ thiện.
The venerable institution has been serving the community for over a century.
Tổ chức đáng kính đã phục vụ cộng đồng trong hơn một thế kỷ.
The venerable professor's lectures are highly regarded by students and colleagues.
Các bài giảng của vị giáo sư đáng kính được sinh viên và đồng nghiệp đánh giá cao.
Họ từ
Từ "venerable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "venerabilis", nghĩa là "đáng kính". Trong tiếng Anh, từ này được dùng để chỉ những người hoặc đối tượng được tôn trọng, thường do tuổi tác hoặc kinh nghiệm. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này tương tự nhau, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau: "venerable" thường nhấn mạnh đến giá trị lịch sử ở Anh, trong khi ở Mỹ nhấn mạnh nhiều đến sự tôn trọng cá nhân trong các lĩnh vực như tôn giáo hay giáo dục.
Từ "venerable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "venerabilis", bắt nguồn từ động từ "venerari", có nghĩa là tôn thờ hay kính trọng. Trong tiếng Latin, "venerabilis" mang ý nghĩa là “đáng kính”. Từ thế kỷ 14, "venerable" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người hoặc điều gì đó được tôn trọng vì sự thông thái, phẩm cách hoặc kinh nghiệm của họ. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự kết nối với lòng tôn kính và vị trí cao quý trong xã hội hoặc lịch sử.
Từ "venerable" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, khi thí sinh cần bàn luận về các nhân vật lịch sử, văn hóa hoặc các tổ chức có uy tín. Từ này cũng có tần suất cao trong các văn bản chính thức và triết học, liên quan đến sự kính trọng đối với những người có thành tựu lâu dài. Trong cuộc sống hàng ngày, "venerable" ít được sử dụng, thường chỉ gặp trong các chủ đề liên quan đến tôn kính và di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp