Bản dịch của từ Cryptid trong tiếng Việt

Cryptid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptid (Noun)

kɹˈɪptɨd
kɹˈɪptɨd
01

Một loài động vật mà sự tồn tại hoặc sống sót của nó đang bị tranh chấp hoặc không có căn cứ, chẳng hạn như yeti.

An animal whose existence or survival is disputed or unsubstantiated such as the yeti.

Ví dụ

Many people believe the Loch Ness Monster is a cryptid.

Nhiều người tin rằng Quái vật Loch Ness là một sinh vật bí ẩn.

Scientists do not accept that Bigfoot is a real cryptid.

Các nhà khoa học không chấp nhận rằng Bigfoot là một sinh vật bí ẩn.

Is the Chupacabra considered a cryptid by researchers?

Chupacabra có được coi là một sinh vật bí ẩn bởi các nhà nghiên cứu không?

Many people believe in the existence of cryptids like Bigfoot.

Nhiều người tin vào sự tồn tại của cryptids như Bigfoot.

Scientists have not found any concrete evidence of cryptids living among us.

Các nhà khoa học chưa tìm thấy bằng chứng rõ ràng về cryptids sống cùng chúng ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryptid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.