Bản dịch của từ Yeti trong tiếng Việt
Yeti

Yeti (Noun)
The social media influencer claimed to have spotted a yeti.
Người ảnh hưởng truyền thông xã hội tuyên bố đã nhìn thấy một con yeti.
The legend of the yeti has been passed down for generations.
Truyền thuyết về con yeti đã được truyền miệng qua các thế hệ.
Scientists have yet to find concrete evidence of the yeti's existence.
Các nhà khoa học vẫn chưa tìm thấy bằng chứng rõ ràng về sự tồn tại của con yeti.
Họ từ
Yeti, hay còn gọi là Người tuyết, là một sinh vật huyền thoại được cho là sinh sống ở các vùng núi của Himalaya. Từ này xuất phát từ tiếng Tây Tạng "gye-tee", có nghĩa là "người sống trong tuyết". Trong văn hóa phương Tây, Yeti thường được mô tả như một sinh vật to lớn, lông lá, và có hình dáng giống như một người. Dù chưa có chứng cứ khoa học xác thực sự tồn tại của Yeti, hình tượng này đã trở thành biểu tượng của những khám phá mạo hiểm và sự huyền bí của thiên nhiên.
Từ "yeti" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Nepal, xuất phát từ thuật ngữ "yeh-teh" hay "yeti", được sử dụng để chỉ một sinh vật huyền thoại sống trên dãy Himalaya. Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi nhận vào giữa thế kỷ 19 khi các nhà thám hiểm phương Tây khám phá khu vực này. Yeti thường được miêu tả như một con thú giống như người, và sự phát triển của từ này phản ánh sự kết hợp giữa văn hóa dân gian bản địa và sự tò mò khoa học về những sinh vật chưa biết.
Từ "yeti" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa dân gian và huyền thoại, được liên kết với sự tìm kiếm các sinh vật huyền bí ở dãy Himalaya. Trong các tình huống phổ biến, "yeti" thường được thảo luận trong các câu chuyện về du lịch, nghiên cứu động vật học, và truyền thuyết văn hóa. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các cuộc hội thoại về chủ đề học thuật về văn hóa hay du lịch mạo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp