Bản dịch của từ Yeti trong tiếng Việt

Yeti

Noun [U/C]

Yeti (Noun)

jˈɛti
jˈɛti
01

Một sinh vật lớn có lông giống người hoặc gấu, được cho là sống ở vùng cao nhất của dãy himalaya.

A large hairy creature resembling a human or bear, said to live in the highest part of the himalayas.

Ví dụ

The social media influencer claimed to have spotted a yeti.

Người ảnh hưởng truyền thông xã hội tuyên bố đã nhìn thấy một con yeti.

The legend of the yeti has been passed down for generations.

Truyền thuyết về con yeti đã được truyền miệng qua các thế hệ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yeti

Không có idiom phù hợp