Bản dịch của từ Yeti trong tiếng Việt
Yeti
Noun [U/C]
Yeti (Noun)
jˈɛti
jˈɛti
Ví dụ
The social media influencer claimed to have spotted a yeti.
Người ảnh hưởng truyền thông xã hội tuyên bố đã nhìn thấy một con yeti.
The legend of the yeti has been passed down for generations.
Truyền thuyết về con yeti đã được truyền miệng qua các thế hệ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Yeti
Không có idiom phù hợp