Bản dịch của từ Cryptogam trong tiếng Việt
Cryptogam

Cryptogam (Noun)
In our garden, we study cryptogams like ferns and mosses.
Trong vườn của chúng tôi, chúng tôi nghiên cứu thực vật không có hoa như dương xỉ và rêu.
Cryptogams do not produce seeds or flowers like flowering plants.
Thực vật không có hoa không sản xuất hạt hoặc hoa như thực vật có hoa.
Are cryptogams important for social ecosystems and environmental health?
Liệu thực vật không có hoa có quan trọng cho hệ sinh thái xã hội và sức khỏe môi trường không?
Họ từ
Cryptogam (tiếng Việt: thực vật vô hình) là thuật ngữ chỉ một nhóm các sinh vật tự dưỡng mà không sản xuất hoa, bao gồm rêu, nấm và vi tảo. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kryptos" (ẩn giấu) và "gamos" (hôn nhân), phản ánh cách sinh sản của chúng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, nhưng việc sử dụng có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh sinh học ở Anh. Cryptogams đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, tham gia vào chu trình carbon và như một nguồn dinh dưỡng cho các sinh vật khác.
Từ "cryptogam" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "kryptos" có nghĩa là "bị ẩn" và "gamos" có nghĩa là "kết hôn" hoặc "sinh sản". Các thực vật cryptogams, như địa y và nấm, không phát triển hoa hay hạt, mà thay vào đó sinh sản bằng bào tử. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển trong ngành thực vật học, nhấn mạnh tính đa dạng và phương thức sinh sản đặc trưng của nhóm thực vật này.
Từ "cryptogam" thường xuất hiện trong phần thi IELTS Reading, liên quan đến các văn bản mô tả động thực vật, nhưng tần suất sử dụng thấp. Trong phần Speaking, có thể nói đến khi thảo luận về sinh học hoặc môi trường. "Cryptogam" cũng xuất hiện trong khoa học thực vật, đặc biệt khi nói về các nhóm thực vật không có hoa như rêu và nấm. Do đó, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực nghiên cứu sinh học và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp