Bản dịch của từ Cryptogam trong tiếng Việt

Cryptogam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptogam (Noun)

01

Một loại cây không có hoa hoặc hạt thật, bao gồm dương xỉ, rêu, rêu, địa y, tảo và nấm.

A plant that has no true flowers or seeds including ferns mosses liverworts lichens algae and fungi.

Ví dụ

In our garden, we study cryptogams like ferns and mosses.

Trong vườn của chúng tôi, chúng tôi nghiên cứu thực vật không có hoa như dương xỉ và rêu.

Cryptogams do not produce seeds or flowers like flowering plants.

Thực vật không có hoa không sản xuất hạt hoặc hoa như thực vật có hoa.

Are cryptogams important for social ecosystems and environmental health?

Liệu thực vật không có hoa có quan trọng cho hệ sinh thái xã hội và sức khỏe môi trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cryptogam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptogam

Không có idiom phù hợp