Bản dịch của từ Cryptogam trong tiếng Việt
Cryptogam
Noun [U/C]
Cryptogam (Noun)
Ví dụ
In our garden, we study cryptogams like ferns and mosses.
Trong vườn của chúng tôi, chúng tôi nghiên cứu thực vật không có hoa như dương xỉ và rêu.
Cryptogams do not produce seeds or flowers like flowering plants.
Thực vật không có hoa không sản xuất hạt hoặc hoa như thực vật có hoa.
Are cryptogams important for social ecosystems and environmental health?
Liệu thực vật không có hoa có quan trọng cho hệ sinh thái xã hội và sức khỏe môi trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cryptogam
Không có idiom phù hợp