Bản dịch của từ Crystal gazing trong tiếng Việt
Crystal gazing
Noun [U/C]
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Crystal gazing (Noun)
Ví dụ
Crystal gazing was popular in the 1920s among social elites.
Việc nhìn tinh thể rất phổ biến trong giới thượng lưu những năm 1920.
Many people do not believe in crystal gazing for future predictions.
Nhiều người không tin vào việc nhìn tinh thể để dự đoán tương lai.
Is crystal gazing still practiced in modern social gatherings today?
Việc nhìn tinh thể có còn được thực hành trong các buổi gặp mặt xã hội hiện nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crystal gazing
Không có idiom phù hợp