Bản dịch của từ Crystal gazing trong tiếng Việt

Crystal gazing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crystal gazing (Noun)

kɹˈɪstəl ɡˈeɪzɨŋ
kɹˈɪstəl ɡˈeɪzɨŋ
01

Việc cố gắng dự đoán các sự kiện trong tương lai bằng cách nhìn vào một quả cầu pha lê.

The practice of attempting to predict future events by looking into a crystal ball.

Ví dụ

Crystal gazing was popular in the 1920s among social elites.

Việc nhìn tinh thể rất phổ biến trong giới thượng lưu những năm 1920.

Many people do not believe in crystal gazing for future predictions.

Nhiều người không tin vào việc nhìn tinh thể để dự đoán tương lai.

Is crystal gazing still practiced in modern social gatherings today?

Việc nhìn tinh thể có còn được thực hành trong các buổi gặp mặt xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crystal gazing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crystal gazing

Không có idiom phù hợp