Bản dịch của từ Cubistic trong tiếng Việt
Cubistic

Cubistic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của phong cách nghệ thuật của chủ nghĩa lập thể.
Relating to or characteristic of the artistic style of cubism.
The cubistic mural at the community center represents local social issues.
Bức tranh tường theo phong cách lập thể tại trung tâm cộng đồng thể hiện các vấn đề xã hội địa phương.
The artist's cubistic style does not appeal to everyone in our town.
Phong cách lập thể của nghệ sĩ không thu hút được tất cả mọi người trong thị trấn của chúng tôi.
Is the cubistic approach effective in conveying social messages?
Phương pháp lập thể có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?
Họ từ
Từ "cubistic" được sử dụng để mô tả một phong cách nghệ thuật liên quan đến trường phái lập thể, nổi bật trong nghệ thuật hội họa và điêu khắc. Chúng thể hiện các hình khối hình học, thường là hình lập phương, và cách tiếp cận phi hiện thực trong việc thể hiện các đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "cubistic" thường được dùng chủ yếu trong các phân tích phê bình nghệ thuật.
Từ "cubistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cubus", có nghĩa là "hình lập phương". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một phong trào nghệ thuật, biểu hiện nổi bật ở đầu thế kỷ 20, mà trong đó các hình khối và cấu trúc ba chiều được biểu diễn dưới dạng phẳng và phân mảnh. "Cubistic" liên quan đến cách diễn đạt rối rắm, nhấn mạnh tính đa chiều và khía cạnh trừu tượng của nghệ thuật, phản ánh những đổi mới trong suy nghĩ và hình thức nghệ thuật đương đại.
Từ "cubistic" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong thi nghe, nói, và viết, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kiến trúc. Trong bối cảnh khác, từ này liên quan đến trường phái nghệ thuật lập thể, mô tả phong cách thể hiện hình khối và không gian. Những tình huống thường gặp bao gồm phân tích tác phẩm nghệ thuật hoặc thảo luận về phong cách thiết kế, chủ yếu trong các khóa học nghệ thuật hoặc triết học liên quan.