Bản dịch của từ Cubistic trong tiếng Việt
Cubistic
Cubistic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của phong cách nghệ thuật của chủ nghĩa lập thể.
Relating to or characteristic of the artistic style of cubism.
The cubistic mural at the community center represents local social issues.
Bức tranh tường theo phong cách lập thể tại trung tâm cộng đồng thể hiện các vấn đề xã hội địa phương.
The artist's cubistic style does not appeal to everyone in our town.
Phong cách lập thể của nghệ sĩ không thu hút được tất cả mọi người trong thị trấn của chúng tôi.
Is the cubistic approach effective in conveying social messages?
Phương pháp lập thể có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?