Bản dịch của từ Cubism trong tiếng Việt
Cubism
Cubism (Noun)
Một phong cách và phong trào nghệ thuật đầu thế kỷ 20, đặc biệt là hội họa, trong đó phối cảnh với một quan điểm duy nhất đã bị loại bỏ và sử dụng các hình dạng hình học đơn giản, các mặt phẳng lồng vào nhau và sau đó là cắt dán.
An early 20thcentury style and movement in art especially painting in which perspective with a single viewpoint was abandoned and use was made of simple geometric shapes interlocking planes and later collage.
Cubism influenced the art world in the early 20th century.
Cubism ảnh hưởng đến thế giới nghệ thuật vào đầu thế kỷ 20.
Some artists found cubism challenging to understand and appreciate.
Một số nghệ sĩ thấy cubism thách thức để hiểu và đánh giá.
Was cubism a major topic of discussion during the art exhibition?
Liệu cubism có phải là chủ đề chính trong cuộc triển lãm nghệ thuật không?
Một phong trào nghệ thuật xuất hiện ở paris vào đầu những năm 1900, tiên phong trong các kỹ thuật và góc nhìn mới về biểu diễn.
An art movement that emerged in paris in the early 1900s pioneering new techniques and perspectives of representation
Một phong cách hội họa và điêu khắc phát triển vào đầu thế kỷ 20, đặc trưng bởi sự trừu tượng và phân mảnh về hình thức.
A style of painting and sculpture developed in the early 20th century characterized by the abstraction and fragmentation of form
Một phương pháp biểu diễn các chủ thể theo cách nhấn mạnh vào các hình dạng và hoa văn hình học.
A method of representing subjects in a manner that emphasizes geometric shapes and patterns