Bản dịch của từ Cuckoo-dove trong tiếng Việt

Cuckoo-dove

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuckoo-dove (Noun)

kˈʌkəvˌoʊd
kˈʌkəvˌoʊd
01

Bất kỳ loài chim nào thuộc chi macropygia, reinwardtoena và turacoena thuộc họ bồ câu.

Any of several species of bird in the genera macropygia reinwardtoena and turacoena of the pigeon family.

Ví dụ

The cuckoo-dove is known for its distinctive call in the forest.

Chim cu cu được biết đến với tiếng kêu đặc trưng trong rừng.

Some people mistake the cuckoo-dove for a regular pigeon.

Một số người nhầm chim cu cu là chim bồ câu thông thường.

Is the cuckoo-dove a common sight in urban areas as well?

Chim cu cu có phải là cảnh quen thuộc ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cuckoo-dove/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuckoo-dove

Không có idiom phù hợp