Bản dịch của từ Cuckoo-dove trong tiếng Việt
Cuckoo-dove

Cuckoo-dove (Noun)
Bất kỳ loài chim nào thuộc chi macropygia, reinwardtoena và turacoena thuộc họ bồ câu.
Any of several species of bird in the genera macropygia reinwardtoena and turacoena of the pigeon family.
The cuckoo-dove is known for its distinctive call in the forest.
Chim cu cu được biết đến với tiếng kêu đặc trưng trong rừng.
Some people mistake the cuckoo-dove for a regular pigeon.
Một số người nhầm chim cu cu là chim bồ câu thông thường.
Is the cuckoo-dove a common sight in urban areas as well?
Chim cu cu có phải là cảnh quen thuộc ở khu vực đô thị không?
Cuckoo-dove là một từ chỉ những loài chim thuộc họ Phân loại chim Cuckoo, chủ yếu phân bổ ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Chúng nổi bật với hình dáng thanh mảnh và bộ lông sặc sỡ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù âm sắc có thể khác nhau nhẹ ở một số vùng. Thường được nghiên cứu trong ngữ cảnh sinh thái học và đa dạng sinh học.
Từ "cuckoo-dove" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "cuckoo" (gà cuốc) và "dove" (bồ câu). Từ "cuckoo" xuất phát từ tiếng Latin "cuculus", chỉ âm thanh đặc trưng của loài chim này. Trong khi "dove" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dūf", mang nghĩa là bay. Tên gọi này chỉ các loài chim tương tự như bồ câu, đặc trưng bởi hành vi sinh sản tương tự gà cuốc, điều này gợi nhớ đến sự kết hợp của âm thanh và hành vi của chúng trong tự nhiên.
Từ "cuckoo-dove" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến loài chim. Tuy nhiên, khái niệm con chim này có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc ngữ cảnh thảo luận về đa dạng sinh học hoặc bảo tồn. Trong những tình huống này, nó thường được sử dụng để minh họa cho sự phong phú của hệ sinh thái hoặc trong nghiên cứu sinh thái học. Do đó, mức độ sử dụng của từ này trong các tình huống học thuật và phổ biến là tương đối thấp.