Bản dịch của từ Cucurbita trong tiếng Việt

Cucurbita

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cucurbita(Noun)

kjˌuːkəbˈiːtɐ
ˌkjukɝˈbitə
01

Một chi thực vật thuộc họ bí, bao gồm các loại bí và bí ngô.

A genus of plants in the gourd family including squashes and pumpkins

Ví dụ
02

Những quả của các loại cây này thường được gọi là bầu.

The fruits of these plants commonly known as gourds

Ví dụ
03

Các loại trái cây ăn được hoặc trang trí

Edible or ornamental varieties of these fruits

Ví dụ