Bản dịch của từ Cudweed trong tiếng Việt
Cudweed

Cudweed (Noun)
Cudweed grows in many social parks across the United States.
Cudweed mọc ở nhiều công viên xã hội trên khắp Hoa Kỳ.
Cudweed does not attract many visitors in local community gardens.
Cudweed không thu hút nhiều du khách trong các vườn cộng đồng địa phương.
Is cudweed commonly found in urban social areas like New York?
Cudweed có thường được tìm thấy ở các khu vực xã hội đô thị như New York không?
Cudweed, thuộc về họ Asteraceae, là một thuật ngữ chỉ nhóm thực vật có hoa, thường gặp ở vùng đất khô và thường được dùng trong y học cổ truyền. Cudweed còn có tên khoa học là Gnaphalium; tên gọi này được sử dụng rộng rãi hơn tại Mỹ, trong khi tại Vương quốc Anh, nó thường được gọi là "everlasting". Sự khác biệt trong cách gọi và sử dụng hai thuật ngữ này phản ánh sự đa dạng trong văn hóa và thói quen sinh hoạt liên quan đến thực vật.
Từ "cudweed" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "cudwudu", có nghĩa là "cỏ hoặc thảo mộc nhai lại". Gốc Latin "cudere" có nghĩa là "nhai", phản ánh đặc điểm sinh học của các loài động vật nhai lại. Tiếng Anh hiện đại sử dụng "cudweed" để chỉ các loài thực vật trong họ Asteraceae, thường có hình dạng thuôn dài và mọc ở vùng đất khô. Sự kết nối giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và ý nghĩa hiện tại nằm ở tính chất của thực vật này, thường được gắn liền với các phương pháp sinh sống của động vật nhai lại.
Cudweed, từ chỉ một loại cây thuộc họ Asteraceae, không phải là từ phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên ngành và ít liên quan đến ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong văn cảnh khác, cudweed thường được nhắc đến trong lĩnh vực sinh học, dược liệu, hoặc trong các cuộc thảo luận về thực vật học, với các ứng dụng liên quan đến y học cổ truyền hoặc nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp