Bản dịch của từ Cudweed trong tiếng Việt
Cudweed
Noun [U/C]
Cudweed (Noun)
Ví dụ
Cudweed grows in many social parks across the United States.
Cudweed mọc ở nhiều công viên xã hội trên khắp Hoa Kỳ.
Cudweed does not attract many visitors in local community gardens.
Cudweed không thu hút nhiều du khách trong các vườn cộng đồng địa phương.
Is cudweed commonly found in urban social areas like New York?
Cudweed có thường được tìm thấy ở các khu vực xã hội đô thị như New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cudweed
Không có idiom phù hợp