Bản dịch của từ Culinary masterpiece trong tiếng Việt

Culinary masterpiece

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Culinary masterpiece (Phrase)

01

Một món ăn hoặc bữa ăn được chế biến một cách khéo léo và đầy tính nghệ thuật.

A dish or meal that has been created with great skill and artistry.

Ví dụ

The culinary masterpiece at the gala impressed all the guests last night.

Kiệt tác ẩm thực tại buổi tiệc tối qua đã gây ấn tượng với tất cả khách mời.

This restaurant does not serve any culinary masterpiece for under twenty dollars.

Nhà hàng này không phục vụ kiệt tác ẩm thực nào dưới hai mươi đô la.

Is the culinary masterpiece made by Chef Anna really that good?

Kiệt tác ẩm thực do đầu bếp Anna chế biến có thật sự ngon không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Culinary masterpiece cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It's definitely not for the faint of heart, but for those who thrive on the adrenaline and the joy of creating it can be a truly enjoyable and fulfilling career [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Culinary masterpiece

Không có idiom phù hợp