Bản dịch của từ Culinary masterpiece trong tiếng Việt
Culinary masterpiece
Culinary masterpiece (Phrase)
The culinary masterpiece at the gala impressed all the guests last night.
Kiệt tác ẩm thực tại buổi tiệc tối qua đã gây ấn tượng với tất cả khách mời.
This restaurant does not serve any culinary masterpiece for under twenty dollars.
Nhà hàng này không phục vụ kiệt tác ẩm thực nào dưới hai mươi đô la.
Is the culinary masterpiece made by Chef Anna really that good?
Kiệt tác ẩm thực do đầu bếp Anna chế biến có thật sự ngon không?
Tác phẩm ẩm thực (culinary masterpiece) là một từ ngữ dùng để chỉ món ăn được chế biến với sự tinh tế, sáng tạo và kỹ thuật cao, thể hiện nghệ thuật ẩm thực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh (British English) và Mỹ (American English), cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tác phẩm ẩm thực thường được sử dụng trong bối cảnh nhà hàng gourmet và các sự kiện ẩm thực đặc biệt, nhấn mạnh sự độc đáo và chất lượng cao.
Từ "culinary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "culinarius", nghĩa là "liên quan đến bếp núc", xuất phát từ "culina" có nghĩa là "bếp". Từ "masterpiece" bắt nguồn từ tiếng anh trung "masterpiece", kết hợp giữa "master" (bậc thầy) và "piece" (tác phẩm), ám chỉ một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "culinary masterpiece" chỉ những món ăn được chế biến tinh xảo và sáng tạo, thể hiện nghệ thuật của nấu nướng, kết nối sâu sắc với nguồn gốc từ ngôn ngữ và văn hóa.
Cụm từ "culinary masterpiece" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói. Từ "culinary" liên quan đến ẩm thực, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả món ăn hoặc kỹ thuật nấu ăn. "Masterpiece" thường được dùng để chỉ một tác phẩm xuất sắc, không chỉ trong ẩm thực mà còn trong nghệ thuật hoặc văn học. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bài đánh giá nhà hàng, chương trình nấu ăn hoặc các hội thi ẩm thực quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp