Bản dịch của từ Cullions trong tiếng Việt

Cullions

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cullions (Noun)

kˈʌljənz
kˈʌljənz
01

Một người nhút nhát hoặc hèn nhát.

A timid or cowardly person.

Ví dụ

Many cullions avoid public speaking due to their fear of judgment.

Nhiều người nhút nhát tránh nói trước công chúng vì sợ bị đánh giá.

Cullions do not participate in social events like the community picnic.

Những người nhút nhát không tham gia các sự kiện xã hội như buổi dã ngoại.

Are cullions more common in large cities like New York?

Có phải những người nhút nhát thường phổ biến hơn ở các thành phố lớn như New York không?

Cullions (Noun Countable)

kˈʌljənz
kˈʌljənz
01

Một thuật ngữ lóng cho tinh hoàn.

A slang term for testicles.

Ví dụ

Many men avoid discussing cullions in social gatherings.

Nhiều đàn ông tránh nói về cullions trong các buổi gặp mặt xã hội.

Women do not care about men’s cullions at parties.

Phụ nữ không quan tâm đến cullions của đàn ông tại các bữa tiệc.

Are cullions a common topic among friends during social events?

Cullions có phải là chủ đề phổ biến giữa bạn bè trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cullions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cullions

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.