Bản dịch của từ Cullions trong tiếng Việt
Cullions

Cullions (Noun)
Many cullions avoid public speaking due to their fear of judgment.
Nhiều người nhút nhát tránh nói trước công chúng vì sợ bị đánh giá.
Cullions do not participate in social events like the community picnic.
Những người nhút nhát không tham gia các sự kiện xã hội như buổi dã ngoại.
Are cullions more common in large cities like New York?
Có phải những người nhút nhát thường phổ biến hơn ở các thành phố lớn như New York không?
Cullions (Noun Countable)
Many men avoid discussing cullions in social gatherings.
Nhiều đàn ông tránh nói về cullions trong các buổi gặp mặt xã hội.
Women do not care about men’s cullions at parties.
Phụ nữ không quan tâm đến cullions của đàn ông tại các bữa tiệc.
Are cullions a common topic among friends during social events?
Cullions có phải là chủ đề phổ biến giữa bạn bè trong các sự kiện xã hội không?
Cullions là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là “những mắt xấu” hoặc “những người hèn hạ.” Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những cá nhân thiếu dũng khí, nhút nhát hoặc kém cỏi. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này không phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển. Phiên bản Anh-British và Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do giọng địa phương.
Từ "cullions" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "coulion", vốn bắt nguồn từ từ "collion", có nghĩa là "người hèn nhát" hoặc "người ngốc nghếch". Từ này có thể liên hệ đến tiếng Latin "culionem", một thuật ngữ mô tả phần cuối của ruột. Trong bối cảnh hiện tại, "cullions" thường được sử dụng để chỉ những người thiếu can đảm hoặc quyết đoán, phản ánh sự tiếp nối của nét nghĩa tiêu cực từ nguồn gốc của nó.
Từ "cullions" là một thuật ngữ hiếm gặp, thường không xuất hiện trong các phần thi của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chất trang trọng và ít phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân nhút nhát hoặc kém cỏi, thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc các tác phẩm nghệ thuật. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này khá ít được nhắc đến và không thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp