Bản dịch của từ Cumulative trong tiếng Việt
Cumulative
Cumulative (Adjective)
Tăng hoặc tăng về số lượng, mức độ hoặc lực lượng bằng cách bổ sung liên tiếp.
Increasing or increased in quantity degree or force by successive additions.
The cumulative impact of social media on society is significant.
Tác động tích lũy của truyền thông xã hội đối với xã hội rất quan trọng.
Over time, the cumulative number of followers grew steadily.
Theo thời gian, số lượng người theo dõi tích lũy tăng ổn định.
The study revealed a cumulative effect of community engagement on well-being.
Nghiên cứu đã tiết lộ tác động tích lũy của sự tham gia cộng đồng đối với sức khỏe tốt.
Dạng tính từ của Cumulative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cumulative Tích lũy | More cumulative Tích lũy nhiều hơn | Most cumulative Tích lũy nhiều nhất |
Họ từ
Từ "cumulative" được sử dụng để chỉ quá trình tích lũy hoặc cộng dồn dần dần của một cái gì đó, thường liên quan đến dữ liệu, kinh nghiệm hoặc ảnh hưởng. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ này với ngữ nghĩa tương tự, tuy nhiên một số cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể. Ở British English, từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như “cumulative effect”, trong khi ở American English, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu để nhấn mạnh tác động lâu dài.
Từ "cumulative" xuất phát từ tiếng Latin "cumulativus", từ gốc "cumulare" có nghĩa là "tích lũy". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự tích lũy dần dần của vật chất, ý tưởng hay thông tin qua thời gian. Ngày nay, "cumulative" thường được dùng để diễn tả những tổng hợp dần dần hay sự gia tăng đồng nhất, liên quan đến các hiện tượng như số liệu thống kê, kết quả học tập hoặc tác động từ nhiều nguồn khác nhau.
Từ "cumulative" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về quá trình phát triển hoặc kết quả tích lũy của dữ liệu, kiến thức hoặc kinh nghiệm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, giáo dục và tài chính để mô tả sự tích lũy của điểm số, thông tin hoặc tài sản theo thời gian. Từ này có vai trò quan trọng trong việc phân tích các xu hướng dài hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp