Bản dịch của từ Cumulative trong tiếng Việt
Cumulative
Cumulative (Adjective)
Tăng hoặc tăng về số lượng, mức độ hoặc lực lượng bằng cách bổ sung liên tiếp.
Increasing or increased in quantity degree or force by successive additions.
The cumulative impact of social media on society is significant.
Tác động tích lũy của truyền thông xã hội đối với xã hội rất quan trọng.
Over time, the cumulative number of followers grew steadily.
Theo thời gian, số lượng người theo dõi tích lũy tăng ổn định.
The study revealed a cumulative effect of community engagement on well-being.
Nghiên cứu đã tiết lộ tác động tích lũy của sự tham gia cộng đồng đối với sức khỏe tốt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp