Bản dịch của từ Cur trong tiếng Việt

Cur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cur (Noun)

kɚɹ
kˈɝ
01

(hẹn hò hoặc hài hước) kẻ đáng ghét.

(dated or humorous) a detestable person.

Ví dụ

He was known as the neighborhood cur for his rude behavior.

Anh ta được biết đến như là người hàng xóm vì hành vi thô lỗ của mình.

The cur's constant barking annoyed the entire community.

Việc sủa liên tục của anh ta khiến cả cộng đồng khó chịu.

The cur's actions at the party offended everyone present.

Hành động của anh ta trong bữa tiệc đã xúc phạm tất cả những người có mặt.

02

(ngày tháng hoặc hài hước) một con chó đáng khinh hoặc thấp kém.

(dated or humorous) a contemptible or inferior dog.

Ví dụ

Tom's neighbor adopted a cur from the shelter.

Hàng xóm của Tom đã nhận nuôi một chú chó con từ nơi trú ẩn.

The stray cur was taken in by the local animal rescue.

Chú chó đi lạc đã được đội cứu hộ động vật địa phương nhận về.

The cur's playful antics brought joy to the community park.

Những trò hề vui tươi của chú chó đã mang lại niềm vui cho công viên cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cur

Không có idiom phù hợp