Bản dịch của từ Currency exchange rate trong tiếng Việt

Currency exchange rate

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Currency exchange rate (Phrase)

kɝˈənsi ɨkstʃˈeɪndʒ ɹˈeɪt
kɝˈənsi ɨkstʃˈeɪndʒ ɹˈeɪt
01

Giá trị của một loại tiền tệ nhằm mục đích chuyển đổi sang loại tiền khác.

The value of one currency for the purpose of conversion to another.

Ví dụ

The currency exchange rate affects international travel costs significantly for tourists.

Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng lớn đến chi phí du lịch quốc tế.

The currency exchange rate does not always favor local businesses in Vietnam.

Tỷ giá hối đoái không phải lúc nào cũng có lợi cho doanh nghiệp địa phương.

What is the current currency exchange rate for the US dollar?

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho đô la Mỹ là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/currency exchange rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] The experienced minor fluctuations throughout the day, but it remained relatively stable overall [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Currency exchange rate

Không có idiom phù hợp