Bản dịch của từ Current expenditure trong tiếng Việt

Current expenditure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Current expenditure (Noun)

kɝˈənt ɨkspˈɛndətʃɚ
kɝˈənt ɨkspˈɛndətʃɚ
01

Chi phí liên tục liên quan đến hoạt động của một doanh nghiệp hay tổ chức.

The ongoing costs associated with the operation of a business or organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tiền đã chi cho những chi phí cần thiết hàng ngày của một thực thể.

Funds spent for the necessary day-to-day expenses of an entity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chi phí thường xuyên không liên quan đến chi tiêu vốn hoặc mua tài sản.

Regular costs that do not involve capital spending or acquisition of assets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Current expenditure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Current expenditure

Không có idiom phù hợp