Bản dịch của từ Curst trong tiếng Việt

Curst

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curst (Adjective)

kɚɹst
kɚɹst
01

Có tâm tính xấu xa; thường được sử dụng để mô tả một người phụ nữ.

Having an evil disposition often used to describe a woman.

Ví dụ

She was known as a curst woman in the community.

Cô ấy được biết đến là một người phụ nữ xấu tính trong cộng đồng.

Many believe she is not curst; she just speaks her mind.

Nhiều người tin rằng cô ấy không xấu tính; cô chỉ nói ra suy nghĩ.

Is it fair to call her curst for being assertive?

Có công bằng khi gọi cô ấy là xấu tính vì cô ấy quyết đoán không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curst/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curst

Không có idiom phù hợp