Bản dịch của từ Curst trong tiếng Việt
Curst

Curst (Adjective)
Có tâm tính xấu xa; thường được sử dụng để mô tả một người phụ nữ.
Having an evil disposition often used to describe a woman.
She was known as a curst woman in the community.
Cô ấy được biết đến là một người phụ nữ xấu tính trong cộng đồng.
Many believe she is not curst; she just speaks her mind.
Nhiều người tin rằng cô ấy không xấu tính; cô chỉ nói ra suy nghĩ.
Is it fair to call her curst for being assertive?
Có công bằng khi gọi cô ấy là xấu tính vì cô ấy quyết đoán không?
Họ từ
Từ "curst" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ một điều đem lại sự không may mắn hoặc xui xẻo. Trong tiếng Anh hiện đại, nó thường được dùng như một tính từ miêu tả trạng thái bị nguyền rủa. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách phát âm, nhưng trong văn cảnh, "curst" ít khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và thường mang tính chất văn học hơn.
Từ "curst" có nguồn gốc từ tiếng Anh cũ, được hình thành từ động từ "cursen", có nghĩa là "nguyền rủa". Nó bắt nguồn từ gốc Latin "cūrsa", có nghĩa là "lượt đi" hoặc "cuộc hành trình", liên quan đến ý nghĩa của sự chuyển động bị ảnh hưởng bởi lời nguyền. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển thành "đáng ghê tởm" hoặc "khó chịu", phản ánh sự tiêu cực được gán cho những thứ mà người ta cho là bị nguyền rủa trong ý thức văn hóa.
Từ "curst" không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) mà thường mang tính chất văn học hoặc cổ điển. Trong các ngữ cảnh khác, "curst" chủ yếu được sử dụng để miêu tả điều gì đó bị nguyền rủa hoặc không may mắn, thường xuất hiện trong văn chương, thơ ca, hay các tác phẩm nghệ thuật. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có thể làm giảm độ rõ ràng của thông điệp trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp