Bản dịch của từ Curtailment trong tiếng Việt

Curtailment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curtailment (Noun)

kɚtˈeɪlmnt
kɚtˈeɪlmnt
01

Hành động hoặc thực tế nhằm giảm bớt hoặc hạn chế điều gì đó.

The action or fact of reducing or restricting something.

Ví dụ

The curtailment of public services affects many low-income families in Detroit.

Việc cắt giảm dịch vụ công ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Detroit.

The curtailment of funding did not help the local community programs.

Việc cắt giảm ngân sách không giúp ích cho các chương trình cộng đồng địa phương.

Is the curtailment of social benefits fair to the elderly population?

Việc cắt giảm phúc lợi xã hội có công bằng với người cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curtailment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] There are widely differing views on whether producers and retailers or consumers should be responsible for the over-packaging of products [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Curtailment

Không có idiom phù hợp