Bản dịch của từ Curtailment trong tiếng Việt
Curtailment

Curtailment (Noun)
Hành động hoặc thực tế nhằm giảm bớt hoặc hạn chế điều gì đó.
The action or fact of reducing or restricting something.
The curtailment of public services affects many low-income families in Detroit.
Việc cắt giảm dịch vụ công ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Detroit.
The curtailment of funding did not help the local community programs.
Việc cắt giảm ngân sách không giúp ích cho các chương trình cộng đồng địa phương.
Is the curtailment of social benefits fair to the elderly population?
Việc cắt giảm phúc lợi xã hội có công bằng với người cao tuổi không?
Họ từ
Từ "curtailment" có nghĩa là sự cắt giảm hoặc giới hạn một điều gì đó, thường liên quan đến thời gian, quyền lợi hoặc chi phí. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị và pháp lý. Về phiên bản ngôn ngữ, "curtailment" được sử dụng tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ý nghĩa, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong những bối cảnh khác nhau tùy theo phong cách viết và truyền đạt.
Từ "curtailment" có nguồn gốc từ động từ Latin "curtare", có nghĩa là "cắt ngắn" hoặc "giảm bớt". Xuất hiện vào thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động rút ngắn hoặc giới hạn quyền hạn, thời gian hoặc tài nguyên. Các biến thể của nó đã được bổ sung vào ngôn ngữ tiếng Anh, phản ánh sự cần thiết phải điều chỉnh hoặc giảm thiểu những gì đã có. Nghĩa hiện tại của từ thể hiện rõ sự hạn chế trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế và xã hội.
Từ "curtailment" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến chính sách, kinh tế hoặc môi trường, khi thảo luận về việc giảm bớt hoặc hạn chế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ngân sách, quản lý tài nguyên hoặc các biện pháp tiết kiệm, nơi có nhu cầu giảm chi tiêu hoặc kéo dài thời gian sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
