Bản dịch của từ Curtain lifter trong tiếng Việt
Curtain lifter
Curtain lifter (Phrase)
Một mẩu tin tức đáng ngạc nhiên hoặc giật gân thu hút sự chú ý hoặc công khai.
A surprising or sensational piece of news that attracts attention or publicity.
The new policy was a curtain lifter for the community's concerns.
Chính sách mới là một tin tức gây chú ý cho những lo ngại của cộng đồng.
The mayor's announcement was not a curtain lifter for the residents.
Thông báo của thị trưởng không phải là một tin tức gây chú ý cho cư dân.
Was the charity event a curtain lifter for local issues?
Sự kiện từ thiện có phải là một tin tức gây chú ý cho các vấn đề địa phương không?
Từ "curtain lifter" chỉ một thiết bị hoặc công cụ dùng để nâng hoặc kéo rèm cửa, giúp dễ dàng điều chỉnh vị trí của rèm theo ý muốn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng, thường thay thế bằng "curtain pull" hoặc "curtain tie-back". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng từ "curtain lifter" phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ nghĩa trong ngữ cảnh, nhưng chức năng cơ bản của thiết bị không thay đổi.
Từ "curtain lifter" bao gồm hai phần: "curtain" và "lifter". "Curtain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cortina", mang nghĩa là vải che, thường được sử dụng trong kiến trúc để ngăn cách không gian. "Lifter" xuất phát từ động từ Latin "liftare", có nghĩa là nâng lên. Kết hợp lại, "curtain lifter" chỉ dụng cụ hoặc cơ chế dùng để nâng hoặc kéo rèm lên, thể hiện tính năng sử dụng trong việc điều chỉnh ánh sáng và không gian sống.
Thuật ngữ "curtain lifter" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành công nghiệp thiết kế nội thất, biểu diễn nghệ thuật hoặc lĩnh vực xây dựng. Trong các tình huống này, nó thường được sử dụng để chỉ thiết bị hoặc cơ chế giúp nâng hoặc hạ rèm, nhằm tạo ra hiệu ứng thị giác và chức năng trong không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp