Bản dịch của từ Curtain lifter trong tiếng Việt

Curtain lifter

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curtain lifter (Phrase)

kɝˈtəntˌɪlɚf
kɝˈtəntˌɪlɚf
01

Một mẩu tin tức đáng ngạc nhiên hoặc giật gân thu hút sự chú ý hoặc công khai.

A surprising or sensational piece of news that attracts attention or publicity.

Ví dụ

The new policy was a curtain lifter for the community's concerns.

Chính sách mới là một tin tức gây chú ý cho những lo ngại của cộng đồng.

The mayor's announcement was not a curtain lifter for the residents.

Thông báo của thị trưởng không phải là một tin tức gây chú ý cho cư dân.

Was the charity event a curtain lifter for local issues?

Sự kiện từ thiện có phải là một tin tức gây chú ý cho các vấn đề địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Curtain lifter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curtain lifter

Không có idiom phù hợp