Bản dịch của từ Customer centric trong tiếng Việt
Customer centric
Customer centric (Adjective)
Tập trung vào nhu cầu và sở thích của khách hàng.
Focused on the needs and preferences of customers.
The customer centric approach improved service at the local food bank.
Cách tiếp cận tập trung vào khách hàng đã cải thiện dịch vụ tại ngân hàng thực phẩm địa phương.
The new policy is not customer centric at all for students.
Chính sách mới hoàn toàn không tập trung vào nhu cầu của sinh viên.
Is the company truly customer centric in its community programs?
Công ty có thực sự tập trung vào khách hàng trong các chương trình cộng đồng không?
Chiến lược kinh doanh ưu tiên sự hài lòng của khách hàng.
Business strategy that prioritizes customer satisfaction.
The new store is customer centric, focusing on client needs.
Cửa hàng mới tập trung vào khách hàng, chú trọng nhu cầu của họ.
The service was not customer centric during the last event.
Dịch vụ không tập trung vào khách hàng trong sự kiện lần trước.
Is this approach truly customer centric for our community?
Cách tiếp cận này có thực sự tập trung vào khách hàng trong cộng đồng không?
Một cách tiếp cận quản lý kinh doanh nhấn mạnh vào trải nghiệm của khách hàng.
An approach to business management that emphasizes the customer experience.
The customer centric model improves service quality at local businesses like Starbucks.
Mô hình tập trung vào khách hàng cải thiện chất lượng dịch vụ tại Starbucks.
Many companies are not customer centric in their marketing strategies today.
Nhiều công ty không tập trung vào khách hàng trong chiến lược tiếp thị hiện nay.
Is your organization adopting a customer centric approach for better engagement?
Tổ chức của bạn có áp dụng cách tiếp cận tập trung vào khách hàng không?