Bản dịch của từ Customise trong tiếng Việt
Customise
Customise (Verb)
Để sửa đổi hoặc xây dựng theo thông số kỹ thuật cá nhân hoặc cá nhân.
To modify or build according to individual or personal specifications.
She customises her blog to reflect her unique personality.
Cô ấy tùy chỉnh blog của mình để phản ánh tính cách riêng.
He doesn't customise his social media profiles often.
Anh ấy không thường xuyên tùy chỉnh hồ sơ trên mạng xã hội.
Do you customise your online presence for IELTS success?
Bạn có tùy chỉnh sự hiện diện trực tuyến của mình để đạt được IELTS không?
Dạng động từ của Customise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Customise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Customised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Customised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Customises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Customising |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Customise cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp