Bản dịch của từ Customise trong tiếng Việt

Customise

Verb

Customise (Verb)

kˈʌstəmˌaɪz
kˈʌstəmˌaɪz
01

Để sửa đổi hoặc xây dựng theo thông số kỹ thuật cá nhân hoặc cá nhân.

To modify or build according to individual or personal specifications.

Ví dụ

She customises her blog to reflect her unique personality.

Cô ấy tùy chỉnh blog của mình để phản ánh tính cách riêng.

He doesn't customise his social media profiles often.

Anh ấy không thường xuyên tùy chỉnh hồ sơ trên mạng xã hội.

Do you customise your online presence for IELTS success?

Bạn có tùy chỉnh sự hiện diện trực tuyến của mình để đạt được IELTS không?

Dạng động từ của Customise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Customise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Customised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Customised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Customises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Customising

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Customise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customise

Không có idiom phù hợp