Bản dịch của từ Cut across trong tiếng Việt

Cut across

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut across (Phrase)

kət əkɹˈɑs
kət əkɹˈɑs
01

Đi qua cái gì đó bằng con đường ngắn nhất.

To go across something by taking the shortest route.

Ví dụ

The new subway line will cut across the city quickly.

Tuyến tàu điện ngầm mới sẽ cắt ngang thành phố một cách nhanh chóng.

The proposal did not cut across all social classes effectively.

Đề xuất không cắt ngang tất cả các tầng lớp xã hội một cách hiệu quả.

Will the new road cut across the neighborhood as planned?

Liệu con đường mới có cắt ngang khu phố như kế hoạch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut across/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut across

Không có idiom phù hợp