Bản dịch của từ Shortest trong tiếng Việt
Shortest
Shortest (Adjective)
She is the shortest person in the group.
Cô ấy là người thấp nhất trong nhóm.
The shortest route to the party is through the park.
Con đường ngắn nhất đến bữa tiệc là qua công viên.
The shortest student in the class won the race.
Học sinh thấp nhất trong lớp đã giành chiến thắng trong cuộc đua.
Dạng tính từ của Shortest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Short Ngắn | Shorter Ngắn hơn | Shortest Ngắn nhất |
Họ từ
"Shortest" là dạng so sánh bậc nhất của tính từ "short" trong tiếng Anh, có nghĩa là ngắn nhất hay ít nhất về chiều dài, thời gian hoặc độ dài. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm. "Shortest" thường được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng để chỉ đối tượng hoặc khoảng thời gian có độ dài tối thiểu trong một nhóm cụ thể.
Từ "shortest" xuất phát từ động từ "short" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Anglo-Saxon "sceort", có nghĩa là "ngắn". Từ Latin "curtus" cũng có liên quan, mang ý nghĩa tương tự. "Shortest" là hình thức so sánh của "short", thường được sử dụng để chỉ chiều dài hoặc thời gian. Lịch sử phát triển từ ngữ này phản ánh sự nhấn mạnh vào sự ngắn gọn trong nhiều lĩnh vực, từ văn học đến kỹ thuật.
Từ "shortest" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả kích thước, chiều dài hoặc sự so sánh giữa các đối tượng. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài kiểm tra liên quan đến thông tin mô tả hoặc giải thích. Ngoài ra, "shortest" thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc vật lý khi diễn tả độ dài ngắn nhất của một đối tượng so với các đối tượng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp