Bản dịch của từ Cut and thrust trong tiếng Việt

Cut and thrust

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut and thrust (Idiom)

01

Một cuộc thảo luận sôi nổi hoặc tranh luận liên quan đến quan điểm đối lập.

A lively discussion or debate involving opposing viewpoints.

Ví dụ

The seminar turned into a cut and thrust about climate change.

Hội thảo trở thành một cuộc tranh luận sôi nổi về biến đổi khí hậu.

The TV show featured a cut and thrust between two environmentalists.

Chương trình truyền hình có sự đối đầu giữa hai nhà môi trường.

The conference hall echoed with the cut and thrust of opinions.

Hội trường hội nghị vang vọng với sự đối đầu của ý kiến.

During the meeting, there was a cut and thrust about climate change.

Trong cuộc họp, đã có một cuộc tranh luận sôi nổi về biến đổi khí hậu.

The seminar turned into a cut and thrust on educational reforms.

Hội thảo đã biến thành một cuộc tranh luận về cải cách giáo dục.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cut and thrust cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut and thrust

Không có idiom phù hợp