Bản dịch của từ Cut glass trong tiếng Việt

Cut glass

Noun [U/C]

Cut glass (Noun)

kət glæs
kət glæs
01

Đặc trưng bởi sự phát âm chính xác và cẩn thận.

Characterized by precise and careful enunciation.

Ví dụ

Her cut glass accent stood out at the social gathering.

Giọng nói cắt kính của cô ấy nổi bật trong buổi họp mặt xã hội.

The diplomat's cut glass speech impressed the attendees.

Bài phát biểu cắt kính của nhà ngoại giao đã gây ấn tượng với những người tham dự.

The professor's cut glass pronunciation was admired by the students.

Cách phát âm kính cắt của giáo sư được các sinh viên ngưỡng mộ.

02

Kính được trang trí bằng các hoa văn được cắt bằng cách mài và đánh bóng.

Glass ornamented with patterns cut into it by grinding and polishing.

Ví dụ

The museum displayed exquisite cut glass pieces from the 18th century.

Bảo tàng trưng bày những mảnh thủy tinh được cắt gọt tinh xảo từ thế kỷ 18.

At the fancy dinner party, the host served drinks in delicate cut glassware.

Tại bữa tiệc tối sang trọng, chủ nhà phục vụ đồ uống trong những đồ thủy tinh được cắt gọt tinh xảo.

The antique shop specialized in selling rare cut glass vases.

Cửa hàng đồ cổ chuyên bán những chiếc bình thủy tinh cắt gọt quý hiếm.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cut glass cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut glass

Không có idiom phù hợp