Bản dịch của từ Cut glass trong tiếng Việt
Cut glass
Cut glass (Noun)
Đặc trưng bởi sự phát âm chính xác và cẩn thận.
Characterized by precise and careful enunciation.
Her cut glass accent stood out at the social gathering.
Giọng nói cắt kính của cô ấy nổi bật trong buổi họp mặt xã hội.
The diplomat's cut glass speech impressed the attendees.
Bài phát biểu cắt kính của nhà ngoại giao đã gây ấn tượng với những người tham dự.
The professor's cut glass pronunciation was admired by the students.
Cách phát âm kính cắt của giáo sư được các sinh viên ngưỡng mộ.
The museum displayed exquisite cut glass pieces from the 18th century.
Bảo tàng trưng bày những mảnh thủy tinh được cắt gọt tinh xảo từ thế kỷ 18.
At the fancy dinner party, the host served drinks in delicate cut glassware.
Tại bữa tiệc tối sang trọng, chủ nhà phục vụ đồ uống trong những đồ thủy tinh được cắt gọt tinh xảo.
The antique shop specialized in selling rare cut glass vases.
Cửa hàng đồ cổ chuyên bán những chiếc bình thủy tinh cắt gọt quý hiếm.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cut glass cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Cut glass" là thuật ngữ chỉ thủ công mỹ nghệ thổi thủy tinh mà bề mặt sản phẩm được gia công, chạm khắc để tạo ra các hoa văn, hình ảnh tinh xảo và phản chiếu ánh sáng hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ thủy tinh được chế tác bởi kỹ thuật cắt, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào khía cạnh quen thuộc hơn với đồ thủy tinh trang trí. Cả hai phiên bản đều mô tả các sản phẩm thủy tinh cao cấp, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và sở thích thị trường mục tiêu.
Từ "cut glass" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "cut" (cắt) xuất phát từ động từ Old English "cyttan," có nghĩa là tách rời hay chia cắt, và "glass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glacies," mang nghĩa là băng hay đá. Sự kết hợp này phản ánh quá trình chế tác thủ công từ kính, thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm kính được gia công tinh xảo. Thuật ngữ này hiện nay không chỉ đề cập đến chất liệu mà còn mô tả nghệ thuật và kỹ thuật chế tác độc đáo.
"Cắt kính" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến nghệ thuật, thủ công hoặc quy trình sản xuất. Trong đời sống hàng ngày, "cắt kính" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghề thủ công, xây dựng hoặc thiết kế nội thất, nơi việc xử lý vật liệu kính là cần thiết. Từ này mang tính chuyên ngành và ít được nhắc đến trong giao tiếp thông thường.