Bản dịch của từ Cut up trong tiếng Việt
Cut up

Cut up (Verb)
They cut up the vegetables for the community soup kitchen.
Họ cắt nhỏ rau củ cho bếp ăn cộng đồng.
The volunteers did not cut up the meat for the event.
Các tình nguyện viên đã không cắt nhỏ thịt cho sự kiện.
Did they cut up the donations for the local charity?
Họ có cắt nhỏ các khoản quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương không?
Cut up (Adjective)
Bị tổn thương hoặc khó chịu về mặt cảm xúc.
Emotionally hurt or upset.
She felt cut up after her friend moved away last year.
Cô ấy cảm thấy tổn thương sau khi bạn cô ấy chuyển đi năm ngoái.
They are not cut up about the social media comments.
Họ không bị tổn thương về những bình luận trên mạng xã hội.
Why are you feeling cut up about the party invitation?
Tại sao bạn cảm thấy tổn thương về lời mời dự tiệc?
"Cắt lên" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chia nhỏ hoặc cắt thành nhiều phần. Trong tiếng Anh Mỹ, "cut up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động cắt một vật thành từng mảnh, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa chế nhạo hoặc làm trò vui, đặc biệt trong các tình huống không nghiêm túc. Cụm từ này có thể được sử dụng cả trong văn nói và văn viết, với sắc thái và ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "cut up" bắt nguồn từ động từ "cut" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "kut", có nghĩa là "cắt". Tiền tố "up" là một phó từ biểu thị sự hoàn thành hoặc mục đích. Trong ngữ cảnh hiện nay, "cut up" không chỉ diễn tả hành động vật lý cắt nhỏ mà còn ám chỉ việc phân chia, phá hủy hoặc chế giễu một cách hài hước. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất đa dạng và linh hoạt của ngôn ngữ trong việc khái quát các hành động và cảm xúc con người.
Cụm từ "cut up" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng cụ thể và chi tiết. Trong context hàng ngày, "cut up" thường được sử dụng trong nấu ăn (cắt thức ăn), hoặc trong ngữ cảnh tâm lý để miêu tả cảm xúc tiêu cực (cảm thấy tổn thương). Nó cũng có thể mang nghĩa bóng trong nghệ thuật, như trong việc chia nhỏ một tác phẩm để phân tích sâu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp