Bản dịch của từ Cut up trong tiếng Việt

Cut up

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut up (Verb)

kˈʌt ˈʌp
kˈʌt ˈʌp
01

Để cắt một cái gì đó thành miếng nhỏ hơn.

To cut something into smaller pieces.

Ví dụ

They cut up the vegetables for the community soup kitchen.

Họ cắt nhỏ rau củ cho bếp ăn cộng đồng.

The volunteers did not cut up the meat for the event.

Các tình nguyện viên đã không cắt nhỏ thịt cho sự kiện.

Did they cut up the donations for the local charity?

Họ có cắt nhỏ các khoản quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương không?

Cut up (Adjective)

kˈʌt ˈʌp
kˈʌt ˈʌp
01

Bị tổn thương hoặc khó chịu về mặt cảm xúc.

Emotionally hurt or upset.

Ví dụ

She felt cut up after her friend moved away last year.

Cô ấy cảm thấy tổn thương sau khi bạn cô ấy chuyển đi năm ngoái.

They are not cut up about the social media comments.

Họ không bị tổn thương về những bình luận trên mạng xã hội.

Why are you feeling cut up about the party invitation?

Tại sao bạn cảm thấy tổn thương về lời mời dự tiệc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.