Bản dịch của từ Cutting down trong tiếng Việt
Cutting down

Cutting down (Verb)
Many cities are cutting down on plastic waste every year.
Nhiều thành phố đang giảm thiểu rác thải nhựa mỗi năm.
They are not cutting down on social services in our community.
Họ không cắt giảm dịch vụ xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
Are schools cutting down on extracurricular activities this semester?
Các trường có cắt giảm hoạt động ngoại khóa trong học kỳ này không?
Cutting down (Noun)
Hành động chặt cây hoặc rừng.
The act of cutting down trees or forests.
Cutting down trees harms local wildlife and disrupts their habitats.
Việc chặt cây gây hại cho động vật địa phương và làm gián đoạn môi trường sống của chúng.
Cutting down trees does not solve the problem of urban pollution.
Việc chặt cây không giải quyết được vấn đề ô nhiễm đô thị.
Is cutting down trees necessary for urban development projects in 2023?
Việc chặt cây có cần thiết cho các dự án phát triển đô thị năm 2023 không?
Cutting down (Phrase)
Cutting down on fast food improves overall health for many families.
Giảm thiểu thức ăn nhanh cải thiện sức khỏe tổng thể cho nhiều gia đình.
Many people are not cutting down their screen time effectively.
Nhiều người không giảm thời gian sử dụng màn hình một cách hiệu quả.
Are you cutting down on your plastic use this year?
Bạn có đang giảm thiểu việc sử dụng nhựa trong năm nay không?
Cụm từ "cutting down" diễn tả hành động giảm bớt hoặc loại bỏ một thứ gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tiêu thụ hoặc sử dụng tài nguyên. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết đầu. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, môi trường và kinh tế.
Cụm từ "cutting down" bao gồm động từ "cut" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coactere", nghĩa là "chặt lại" hoặc "đè nén". Qua thời gian, từ "cut" đã phát triển để chỉ hành động cắt hoặc phân chia vật chất. Thêm vào đó, cụm từ "cutting down" biểu thị hành động hạ thấp hoặc làm giảm bớt, thường nhằm chỉ việc hủy hoại hoặc tiêu diệt một đối tượng nào đó. Nghiên cứu từ này cho thấy mối liên quan giữa những giảm thiểu và kiểm soát trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "cutting down" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về việc giảm thiểu ô nhiễm hoặc tiêu thụ tài nguyên. Trong Reading và Listening, nó thường được sử dụng trong các văn bản hoặc bài hội thoại liên quan đến bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các bối cảnh hàng ngày như thảo luận về chế độ ăn uống hoặc lối sống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



