Bản dịch của từ Cutting edge trong tiếng Việt
Cutting edge
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Cutting edge (Adjective)
Đi đầu trong phát triển công nghệ hoặc đổi mới thử nghiệm.
At the forefront of technological development or experimental innovation.
The cutting edge technology has revolutionized social media platforms.
Công nghệ tiên tiến đã cách mạng hóa các nền tảng truyền thông xã hội.
Not everyone is comfortable with using cutting edge gadgets for social interactions.
Không phải ai cũng thoải mái khi sử dụng các thiết bị tiên tiến cho giao tiếp xã hội.
Is cutting edge innovation always necessary for social progress and connectivity?
Việc đổi mới tiên tiến luôn cần thiết cho sự tiến bộ và kết nối xã hội không?
The cutting edge technology helps students engage in online learning effectively.
Công nghệ tiên tiến giúp học sinh tham gia học trực tuyến hiệu quả.
Not being familiar with cutting edge tools can hinder academic progress.
Không quen thuộc với các công cụ tiên tiến có thể làm chậm tiến trình học tập.
"Cutting edge" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ những ý tưởng, công nghệ hoặc phương pháp tiên tiến nhất, đi trước thời đại. Cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và kinh doanh. Trong cả Anh và Mỹ, "cutting edge" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Ngữ điệu có thể thay đổi một chút giữa các vùng miền, nhưng nhìn chung đều được hiểu và áp dụng tương tự.
Cụm từ "cutting edge" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thể hiện ý nghĩa về sự tiên tiến nhất trong một lĩnh vực. "Cutting" xuất phát từ động từ "cut", có nguồn gốc từ tiếng Old English "cyttan", nghĩa là cắt, trong khi "edge" nguồn gốc từ tiếng Old English "ecg", có nghĩa là lưỡi sắc. Cụm từ này được sử dụng phổ biến từ thế kỷ 20 để miêu tả công nghệ hoặc ý tưởng đổi mới, gắn liền với khả năng tiên phong, dẫn đầu xu hướng trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và nghệ thuật.
Cụm từ "cutting edge" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Viết. Trong ngữ cảnh này, nó thường dùng để mô tả công nghệ tiên tiến hoặc phát triển mới nhất trong nghiên cứu và sản xuất. Ngoài IELTS, "cutting edge" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và kinh doanh, nhằm nhấn mạnh sự đổi mới và những thành tựu vượt bậc trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking](https://media.zim.vn/621ed3e40c811e001e100278/chien-luoc-tra-loi-cau-hoi-describe-a-place-trong-ielts-speaking.webp)
![Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new](https://media.zim.vn/610ab12b92067e001e3dea85/Giai-de-va-bai-mau-ielts-speaking-01.webp)
![Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023](https://media.zim.vn/650c02e2063ec071d1e60ef4/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-14092023.jpg)
![Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023](https://media.zim.vn/6459cda12e1a0d5cf358de56/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-29042023.jpg)