Bản dịch của từ Technological trong tiếng Việt

Technological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technological (Adjective)

tɛknəlˈɑdʒɪkl
tɛknəlˈɑdʒɪkl
01

Của, liên quan đến, hoặc liên quan đến công nghệ, đặc biệt là công nghệ khoa học hiện đại.

Of relating to or involving technology especially modern scientific technology.

Ví dụ

Technological advancements have revolutionized social interactions in the digital age.

Sự tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa tương tác xã hội trong thời đại số.

Not everyone is comfortable with the rapid pace of technological changes in society.

Không phải ai cũng thoải mái với tốc độ nhanh chóng của sự thay đổi công nghệ trong xã hội.

Are you aware of the impact of technological innovations on social behavior?

Bạn có nhận thức về tác động của sáng tạo công nghệ đối với hành vi xã hội không?

Dạng tính từ của Technological (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Technological

Công nghệ

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Technological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Firstly, space tourism has the potential to drive scientific and advancements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] One profound benefit of the revolution has been the transformation of communication [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] In addition, many companies decide to make investments in advances that can minimize the negative effects on the environment [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] In recent years, there has been a phenomenal surge in advancements, fundamentally altering human lives [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Technological

Không có idiom phù hợp