Bản dịch của từ Cybercafé trong tiếng Việt
Cybercafé

Cybercafé (Noun)
The cybercafé downtown has free Wi-Fi and many computers available.
Cybercafé ở trung tâm thành phố có Wi-Fi miễn phí và nhiều máy tính.
Many students do not visit the cybercafé for studying.
Nhiều sinh viên không đến cybercafé để học.
Is the cybercafé near the university open late at night?
Cybercafé gần trường đại học có mở cửa muộn không?
"Cybercafé" là một thuật ngữ dùng để chỉ một quán cà phê cung cấp dịch vụ truy cập Internet cho khách hàng. Từ này kết hợp giữa "cyber" (thuộc về không gian mạng) và "café" (quán cà phê). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, "Internet café" có thể được ưa chuộng hơn. Mặc dù cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, không gian và dịch vụ cung cấp có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực địa lý.
Từ "cybercafé" xuất phát từ "cyber", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kybernetes", nghĩa là "người điều khiển", và "café", từ tiếng Pháp, chỉ địa điểm phục vụ đồ uống. Kết hợp lại, "cybercafé" chỉ những quán cà phê cung cấp dịch vụ truy cập internet. Khái niệm này phát triển vào cuối thế kỷ 20, phản ánh sự bùng nổ của công nghệ thông tin và nhu cầu giao tiếp trực tuyến, tạo ra một không gian giải trí và làm việc cho người dùng.
Từ "cybercafé" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài nói và viết liên quan đến công nghệ thông tin hoặc giải trí. Trong bối cảnh rộng hơn, "cybercafé" thường được nhắc đến trong các tình huống như trải nghiệm Internet công cộng, nơi mọi người sử dụng máy tính hoặc truy cập mạng. Sự phổ biến của từ này đã giảm khi công nghệ di động phát triển, khiến cho việc tìm kiếm Internet tại các quán cà phê trở nên ít cần thiết hơn.