Bản dịch của từ Cybercafé trong tiếng Việt

Cybercafé

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cybercafé (Noun)

sˈaɪbɚkˌeɪf
sˈaɪbɚkˌeɪf
01

Một quán cà phê nơi khách hàng có thể truy cập internet bằng máy tính.

A café where customers can access the internet using computers.

Ví dụ

The cybercafé downtown has free Wi-Fi and many computers available.

Cybercafé ở trung tâm thành phố có Wi-Fi miễn phí và nhiều máy tính.

Many students do not visit the cybercafé for studying.

Nhiều sinh viên không đến cybercafé để học.

Is the cybercafé near the university open late at night?

Cybercafé gần trường đại học có mở cửa muộn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cybercafé/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cybercafé

Không có idiom phù hợp