Bản dịch của từ Cyclohexyl trong tiếng Việt
Cyclohexyl

Cyclohexyl (Noun)
Của hoặc biểu thị gốc hydrocarbon tuần hoàn —c₆h₁₁, có nguồn gốc từ cyclohexane.
Of or denoting the cyclic hydrocarbon radical —c₆h₁₁ derived from cyclohexane.
Cyclohexyl is used in many social science experiments on chemical reactions.
Cyclohexyl được sử dụng trong nhiều thí nghiệm khoa học xã hội về phản ứng hóa học.
Many people do not understand cyclohexyl's role in social research.
Nhiều người không hiểu vai trò của cyclohexyl trong nghiên cứu xã hội.
Is cyclohexyl important for understanding social behaviors in chemistry?
Cyclohexyl có quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội trong hóa học không?
Cyclohexyl là một nhóm chức trong hóa học, có cấu trúc là một vòng cyclohexane với công thức hóa học C6H11. Nhóm này thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và có mặt trong nhiều hợp chất như thuốc và polyme. Trên thực tế, cyclohexyl có thể xuất hiện dưới dạng cyclohexylamine, một amin với khả năng tăng cường tính ổn định cho các liên kết. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng về cách sử dụng và ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này.
Từ "cyclohexyl" xuất phát từ tiếng Latinh "cyclus" có nghĩa là "vòng tròn" và "hex" từ tiếng Hy Lạp "hex" có nghĩa là "sáu". Cyclohexyl được hình thành từ cấu trúc hóa học của cyclohexane, một hydrocacbon vòng với sáu nguyên tử carbon. Lịch sử nghiên cứu cyclohexyl bắt đầu vào thế kỷ 19, khi các nhà hóa học lần đầu tiên phân lập và xác định cấu trúc của nó. Ngày nay, cyclohexyl chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và sản xuất hợp chất hữu cơ khác.
Cyclohexyl là một từ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, vì nó liên quan đến hóa học hữu cơ và các chủ đề khoa học. Tần suất sử dụng của từ này trong phần Writing và Speaking thấp hơn, do nó chủ yếu được nhắc đến trong ngữ cảnh chuyên ngành. Ngoài ra, từ này phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu hóa học, kỹ thuật vật liệu, cũng như trong ngành công nghiệp hóa chất.