Bản dịch của từ Cyclohexane trong tiếng Việt

Cyclohexane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyclohexane (Noun)

saɪkləhˈɛkseɪn
saɪkləhˈɛkseɪn
01

Cycloalkane lỏng dễ cháy, không màu thu được từ dầu mỏ hoặc bằng cách hydro hóa benzen và được sử dụng làm dung môi và tẩy sơn.

A colourless flammable liquid cycloalkane obtained from petroleum or by hydrogenating benzene and used as a solvent and paint remover.

Ví dụ

Cyclohexane is often used in paint removers for household projects.

Cyclohexane thường được sử dụng trong chất tẩy sơn cho các dự án gia đình.

Cyclohexane is not safe for children to use in crafts.

Cyclohexane không an toàn cho trẻ em sử dụng trong các hoạt động thủ công.

Is cyclohexane commonly found in many household cleaning products?

Cyclohexane có thường được tìm thấy trong nhiều sản phẩm tẩy rửa gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyclohexane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyclohexane

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.