Bản dịch của từ Remover trong tiếng Việt
Remover
Noun [U/C]
Remover (Noun)
ɹɪmˈuvɚ
ɹɪmˈuvəɹ
Ví dụ
The remover of graffiti cleaned the walls of the city.
Người làm sạch graffiti đã làm sạch tường của thành phố.
The remover of obstacles helped the community move forward smoothly.
Người loại bỏ các trở ngại đã giúp cộng đồng tiến lên một cách mượt mà.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Remover
Không có idiom phù hợp