Bản dịch của từ Remover trong tiếng Việt

Remover

Noun [U/C]

Remover (Noun)

ɹɪmˈuvɚ
ɹɪmˈuvəɹ
01

Danh từ đại lý của việc loại bỏ; một người, hoặc cái đó, loại bỏ.

Agent noun of remove; one who, or that which, removes.

Ví dụ

The remover of graffiti cleaned the walls of the city.

Người làm sạch graffiti đã làm sạch tường của thành phố.

The remover of obstacles helped the community move forward smoothly.

Người loại bỏ các trở ngại đã giúp cộng đồng tiến lên một cách mượt mà.

02

(lỗi thời) máy khuấy.

(obsolete) an agitator.

Ví dụ

The social remover stirred up controversy in the community.

Người khuấy động xã hội gây ra tranh cãi trong cộng đồng.

The famous social remover was known for sparking debates online.

Người khuấy động xã hội nổi tiếng vì gây ra tranh luận trực tuyến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remover

Không có idiom phù hợp