Bản dịch của từ Remover trong tiếng Việt
Remover

Remover (Noun)
The remover of graffiti cleaned the walls of the city.
Người làm sạch graffiti đã làm sạch tường của thành phố.
The remover of obstacles helped the community move forward smoothly.
Người loại bỏ các trở ngại đã giúp cộng đồng tiến lên một cách mượt mà.
The stain remover effectively removed tough stains from the fabric.
Chất tẩy vết bẩn đã loại bỏ hiệu quả các vết bẩn khó chịu trên vải.
The social remover stirred up controversy in the community.
Người khuấy động xã hội gây ra tranh cãi trong cộng đồng.
The famous social remover was known for sparking debates online.
Người khuấy động xã hội nổi tiếng vì gây ra tranh luận trực tuyến.
The social remover's actions led to heated discussions among citizens.
Hành động của người khuấy động xã hội dẫn đến những cuộc thảo luận gay gắt giữa người dân.
Họ từ
Từ "remover" có nghĩa là một người hoặc một vật thể dùng để loại bỏ hoặc làm sạch một cái gì đó. Trong ngữ cảnh thương mại, "remover" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoá học như chất tẩy trang hoặc chất tẩy rửa. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút do phương ngữ. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các ngành công nghiệp làm sạch và mỹ phẩm.
Từ "remover" có nguồn gốc từ tiếng Latin "removere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "movere" có nghĩa là "di chuyển". Xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15, "remover" ban đầu được dùng để chỉ hành động di chuyển hoặc loại bỏ một vật thể nào đó. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ các chất hoặc dụng cụ có chức năng làm sạch, loại bỏ tạp chất, tương đồng với ý nghĩa nguyên thủy liên quan đến sự di chuyển và tách rời.
Từ "remover" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm hoặc quy trình loại bỏ chất bẩn hoặc các thành phần không mong muốn. Trong các tình huống thông thường, từ này thường liên quan đến sản phẩm gia dụng như chất tẩy rửa, các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp, hoặc trong lĩnh vực hóa học. Việc sử dụng từ "remover" thể hiện sự chú trọng vào chức năng và hiệu quả trong việc loại bỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



