Bản dịch của từ Agitator trong tiếng Việt
Agitator
Agitator (Noun)
The agitator encouraged the workers to go on strike for better pay.
Kẻ kích động khuyến khích công nhân đình công để được trả lương tốt hơn.
She was not seen as an agitator but rather a passionate advocate.
Cô không được coi là kẻ kích động mà thay vào đó là một luật sư nhiệt tình.
Is the agitator planning to organize a protest against the government?
Liệu kẻ kích động có đang lên kế hoạch tổ chức một cuộc biểu tình chống lại chính phủ không?
Agitator (Adjective)
The agitator speech sparked protests in the community.
Bài phát biểu của kẻ kích động đã gây ra cuộc biểu tình trong cộng đồng.
She avoided inviting the agitator to the public debate.
Cô tránh mời kẻ kích động tham gia vào cuộc tranh luận công khai.
Was the agitator responsible for the recent social unrest?
Người kích động có phải chịu trách nhiệm về sự bất ổn xã hội gần đây không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Agitator cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp