Bản dịch của từ Cylindroid trong tiếng Việt

Cylindroid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cylindroid (Adjective)

01

Giống như một hình trụ.

Resembling a cylinder in shape.

Ví dụ

The building's cylindroid shape impressed everyone during the community meeting.

Hình dạng giống hình trụ của tòa nhà gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp cộng đồng.

The architect did not design a cylindroid structure for the new park.

Kiến trúc sư không thiết kế một cấu trúc giống hình trụ cho công viên mới.

Is the new sculpture at the plaza cylindroid in shape?

Tác phẩm điêu khắc mới ở quảng trường có hình dạng giống hình trụ không?

Cylindroid (Noun)

01

Một hình hoặc cơ thể giống như một hình trụ.

A figure or body resembling a cylinder.

Ví dụ

The sculpture was a cylindroid, capturing community unity beautifully.

Bức tượng là một hình trụ, thể hiện sự đoàn kết cộng đồng một cách đẹp đẽ.

The artist did not create a cylindroid for this social project.

Nghệ sĩ không tạo ra một hình trụ cho dự án xã hội này.

Is the new community center a cylindroid structure?

Trung tâm cộng đồng mới có phải là một cấu trúc hình trụ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cylindroid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cylindroid

Không có idiom phù hợp