Bản dịch của từ Cylindroid trong tiếng Việt
Cylindroid

Cylindroid (Adjective)
Giống như một hình trụ.
Resembling a cylinder in shape.
The building's cylindroid shape impressed everyone during the community meeting.
Hình dạng giống hình trụ của tòa nhà gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp cộng đồng.
The architect did not design a cylindroid structure for the new park.
Kiến trúc sư không thiết kế một cấu trúc giống hình trụ cho công viên mới.
Is the new sculpture at the plaza cylindroid in shape?
Tác phẩm điêu khắc mới ở quảng trường có hình dạng giống hình trụ không?
Cylindroid (Noun)
Một hình hoặc cơ thể giống như một hình trụ.
A figure or body resembling a cylinder.
The sculpture was a cylindroid, capturing community unity beautifully.
Bức tượng là một hình trụ, thể hiện sự đoàn kết cộng đồng một cách đẹp đẽ.
The artist did not create a cylindroid for this social project.
Nghệ sĩ không tạo ra một hình trụ cho dự án xã hội này.
Is the new community center a cylindroid structure?
Trung tâm cộng đồng mới có phải là một cấu trúc hình trụ không?
"Cylindroid" là một thuật ngữ mô tả hình dạng có cấu trúc tương tự như hình trụ, với các đặc điểm của cả hình trụ và hình cầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học và kiến trúc để chỉ các đối tượng có hình dáng đáy tròn và chiều cao nhất định, nhưng không hoàn toàn đạt hình dáng chuẩn của hình trụ. Trong tiếng Anh, "cylindroid" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "cylindroid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cylindrus", có nghĩa là "hình trụ". Tiếp theo, từ này được hình thành bằng cách kết hợp với hậu tố "-oid", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "eidos", ngụ ý hình dáng hoặc dạng. Khái niệm hình trụ đã được sử dụng phổ biến trong toán học và hình học để mô tả các hình dạng ba chiều giống như hình trụ. Ngày nay, "cylindroid" chỉ những hình dạng gần giống với hình trụ trong không gian, phản ánh sự phát triển từ ngữ nghĩa ban đầu của nó.
Từ "cylindroid" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong hình học và thiết kế. Trong các tình huống phổ biến, "cylindroid" được nhắc đến khi mô tả các dạng hình học có hình trụ hoặc khi thảo luận về các cấu trúc tương tự trong ngành xây dựng và vật liệu.