Bản dịch của từ Cytolysis trong tiếng Việt
Cytolysis
Cytolysis (Noun)
Sự hòa tan hoặc phá vỡ các tế bào, đặc biệt là bởi tác nhân bên ngoài.
The dissolution or disruption of cells especially by an external agent.
Cytolysis can occur in cells exposed to harmful chemicals in society.
Cytolysis có thể xảy ra trong các tế bào tiếp xúc với hóa chất độc hại trong xã hội.
Cytolysis does not happen in healthy cells during community events.
Cytolysis không xảy ra trong các tế bào khỏe mạnh trong các sự kiện cộng đồng.
Does cytolysis affect social interactions among different cell types?
Cytolysis có ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa các loại tế bào khác nhau không?
Họ từ
Cytolysis (tán tế bào) là quá trình phá hủy hoặc làm vỡ màng tế bào, dẫn đến sự giải phóng nội dung của tế bào vào môi trường xung quanh. Hiện tượng này thường xảy ra do áp suất thẩm thấu cao, đặc biệt là trong môi trường ưu trương. Cả phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh đều sử dụng thuật ngữ "cytolysis", tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào hệ thống giáo dục và nghiên cứu trong từng quốc gia.
Từ "cytolysis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "kytos" có nghĩa là "tế bào" và "lysis" có nghĩa là "phân hủy" hoặc "giải phóng". Nó được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19 để mô tả quá trình phá vỡ màng tế bào dẫn đến sự giải phóng nội dung của tế bào vào môi trường ngoài. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng trong sinh học và y học để chỉ hiện tượng tế bào bị tổn thương hoặc phá hủy do tác động của các yếu tố bên ngoài như độc tố hoặc virus.
Cytolysis, thuật ngữ chỉ quá trình phá hủy tế bào qua ly giải màng tế bào, xuất hiện ít trong các phần thi của IELTS. Trong bài kiểm tra IELTS Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh sinh học hoặc y học nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học hoặc y học, cytolysis thường được nhắc đến khi thảo luận về phản ứng miễn dịch hoặc tác động của thuốc lên tế bào.