Bản dịch của từ Cytostatic trong tiếng Việt
Cytostatic

Cytostatic (Adjective)
Ức chế sự phát triển và phân chia tế bào.
Inhibiting cell growth and division.
Cytostatic drugs can help treat various cancers effectively in patients.
Thuốc ức chế tế bào có thể giúp điều trị hiệu quả nhiều loại ung thư.
Cytostatic treatments are not always successful for every patient with cancer.
Các phương pháp điều trị ức chế tế bào không phải lúc nào cũng thành công với mọi bệnh nhân ung thư.
Are cytostatic therapies widely used in modern cancer treatment protocols?
Các liệu pháp ức chế tế bào có được sử dụng rộng rãi trong các phác đồ điều trị ung thư hiện đại không?
Cytostatic (Noun)
Cytostatic drugs help treat cancer by stopping cell growth effectively.
Thuốc ức chế tế bào giúp điều trị ung thư bằng cách ngăn chặn sự phát triển.
Cytostatic agents do not promote healthy cell division in patients.
Các tác nhân ức chế tế bào không thúc đẩy sự phân chia tế bào khỏe mạnh.
Are cytostatic treatments available for all types of cancer patients?
Có liệu pháp ức chế tế bào nào cho tất cả bệnh nhân ung thư không?
Từ "cytostatic" (tiếng Việt: chất ngăn chặn sự phân chia tế bào) chỉ các loại thuốc hoặc chất có khả năng ức chế hoặc làm chậm quá trình phân chia tế bào, thường được sử dụng trong điều trị ung thư. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai phiên bản đều sử dụng "cytostatic" với cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh chuyên ngành. Thuật ngữ này thuộc lĩnh vực sinh học và y tế, thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học và bài báo nghiên cứu.
Từ "cytostatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "cyto-", xuất phát từ "cytus" có nghĩa là tế bào, và "-static" từ "stasis" có nghĩa là đứng yên hoặc ngừng lại. Từ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh y học vào giữa thế kỷ 20, liên quan đến các chất làm ngừng sự phân chia tế bào, đặc biệt là trong điều trị ung thư. Sự kết hợp này phản ánh chức năng chính của các chất cytostatic trong việc hạn chế sự phát triển của tế bào ác tính.
Từ "cytostatic" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở các phần liên quan đến khoa học sức khỏe và sinh học. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu nằm trong phần Nghe và Đọc, khi nói đến các liệu pháp điều trị ung thư hoặc nghiên cứu tế bào. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về dược phẩm và trong các tài liệu y tế, đặc biệt là liên quan đến thuốc ức chế sự phát triển tế bào.