Bản dịch của từ Cytostatic trong tiếng Việt

Cytostatic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytostatic (Adjective)

sˌaɪtoʊstˈeɪtɨk
sˌaɪtoʊstˈeɪtɨk
01

Ức chế sự phát triển và phân chia tế bào.

Inhibiting cell growth and division.

Ví dụ

Cytostatic drugs can help treat various cancers effectively in patients.

Thuốc ức chế tế bào có thể giúp điều trị hiệu quả nhiều loại ung thư.

Cytostatic treatments are not always successful for every patient with cancer.

Các phương pháp điều trị ức chế tế bào không phải lúc nào cũng thành công với mọi bệnh nhân ung thư.

Are cytostatic therapies widely used in modern cancer treatment protocols?

Các liệu pháp ức chế tế bào có được sử dụng rộng rãi trong các phác đồ điều trị ung thư hiện đại không?

Cytostatic (Noun)

sˌaɪtoʊstˈeɪtɨk
sˌaɪtoʊstˈeɪtɨk
01

Bất kỳ chất nào ức chế sự phát triển và phân chia tế bào.

Any substance that inhibits cell growth and division.

Ví dụ

Cytostatic drugs help treat cancer by stopping cell growth effectively.

Thuốc ức chế tế bào giúp điều trị ung thư bằng cách ngăn chặn sự phát triển.

Cytostatic agents do not promote healthy cell division in patients.

Các tác nhân ức chế tế bào không thúc đẩy sự phân chia tế bào khỏe mạnh.

Are cytostatic treatments available for all types of cancer patients?

Có liệu pháp ức chế tế bào nào cho tất cả bệnh nhân ung thư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cytostatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytostatic

Không có idiom phù hợp