Bản dịch của từ Daimyo trong tiếng Việt
Daimyo

Daimyo (Noun)
The daimyo ruled over large territories during feudal Japan.
Daimyo cai trị các lãnh thổ lớn trong thời kỳ phong kiến Nhật Bản.
The daimyo did not have absolute power over their vassals.
Daimyo không có quyền lực tuyệt đối đối với các lãnh chúa của họ.
Was the daimyo responsible for local governance in their region?
Daimyo có chịu trách nhiệm về quản lý địa phương trong khu vực của họ không?
Daimyō (大名) là thuật ngữ tiếng Nhật chỉ các lãnh chúa phong kiến trong thời kỳ Edo (1603-1868). Họ sở hữu đất đai rộng lớn và có quyền lực chính trị đáng kể, thường cai trị các lãnh thổ gọi là han. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong bối cảnh văn hóa, nó thường được sử dụng để chỉ những người lãnh đạo địa phương trong hệ thống phong kiến Nhật Bản.
Từ "daimyo" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng được hình thành từ các yếu tố tiếng Latin và tiếng Hy Lạp thông qua các quan hệ thương mại và giao lưu văn hóa. Trong tiếng Nhật, "dai" có nghĩa là "lớn", và "myo" bắt nguồn từ chữ "myō", có nghĩa là "cảm". Các daimyo là những lãnh chúa phong kiến quyền lực trong thời kỳ Edo, có vai trò quản lý tài sản và lãnh thổ. Sự kết hợp này thể hiện tầm quan trọng của họ trong việc duy trì trật tự xã hội và quyền lực, liên kết sâu sắc với nghĩa hiện tại là "lãnh chúa" hay người có quyền lực lớn.
Từ "daimyo" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài thi nói và viết liên quan đến văn hóa lịch sử Nhật Bản. Cụ thể, nó thường được sử dụng trong các chủ đề về chính trị phong kiến và xã hội. Ngoài ra, "daimyo" cũng thường gặp trong các nghiên cứu và tài liệu về lịch sử Nhật Bản, đặc biệt khi phân tích cấu trúc xã hội và quyền lực trong các thời kỳ.