Bản dịch của từ Daimyo trong tiếng Việt
Daimyo
Noun [U/C]
Daimyo (Noun)
Ví dụ
The daimyo ruled over large territories during feudal Japan.
Daimyo cai trị các lãnh thổ lớn trong thời kỳ phong kiến Nhật Bản.
The daimyo did not have absolute power over their vassals.
Daimyo không có quyền lực tuyệt đối đối với các lãnh chúa của họ.
Was the daimyo responsible for local governance in their region?
Daimyo có chịu trách nhiệm về quản lý địa phương trong khu vực của họ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Daimyo
Không có idiom phù hợp