Bản dịch của từ Dainties trong tiếng Việt

Dainties

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dainties (Noun)

dˈeɪntiz
dˈeɪntiz
01

Món ngon hoặc món ăn chọn lọc, như trái cây, bánh ngọt hoặc bánh ngọt.

Delicacies or choice morsels of food as fruits cakes or pastries.

Ví dụ

At the party, we enjoyed various dainties like chocolate cake and pastries.

Tại bữa tiệc, chúng tôi thưởng thức nhiều món ngon như bánh sô cô la và bánh ngọt.

They did not serve any dainties at the social gathering last week.

Họ đã không phục vụ món ngon nào tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did you try the dainties from that famous bakery in town?

Bạn đã thử các món ngon từ tiệm bánh nổi tiếng trong thành phố chưa?

Dainties (Adjective)

dˈeɪntiz
dˈeɪntiz
01

Xinh đẹp tinh tế hoặc quyến rũ.

Delicately beautiful or charming.

Ví dụ

The dainties at the wedding impressed all the guests last Saturday.

Những món ăn tinh tế tại đám cưới đã gây ấn tượng với tất cả khách mời vào thứ Bảy vừa rồi.

The decorations were not dainties; they looked quite ordinary instead.

Những đồ trang trí không tinh tế; chúng trông khá bình thường.

Are the dainties served at the gala truly charming and beautiful?

Có phải những món ăn tinh tế được phục vụ tại buổi gala thực sự đẹp và quyến rũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dainties/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dainties

Không có idiom phù hợp