Bản dịch của từ Dainties trong tiếng Việt
Dainties

Dainties (Noun)
At the party, we enjoyed various dainties like chocolate cake and pastries.
Tại bữa tiệc, chúng tôi thưởng thức nhiều món ngon như bánh sô cô la và bánh ngọt.
They did not serve any dainties at the social gathering last week.
Họ đã không phục vụ món ngon nào tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did you try the dainties from that famous bakery in town?
Bạn đã thử các món ngon từ tiệm bánh nổi tiếng trong thành phố chưa?
Dainties (Adjective)
Xinh đẹp tinh tế hoặc quyến rũ.
The dainties at the wedding impressed all the guests last Saturday.
Những món ăn tinh tế tại đám cưới đã gây ấn tượng với tất cả khách mời vào thứ Bảy vừa rồi.
The decorations were not dainties; they looked quite ordinary instead.
Những đồ trang trí không tinh tế; chúng trông khá bình thường.
Are the dainties served at the gala truly charming and beautiful?
Có phải những món ăn tinh tế được phục vụ tại buổi gala thực sự đẹp và quyến rũ không?
Họ từ
Từ "dainties" thường được hiểu là những món ăn hoặc đồ ngọt tinh tế, thường được dùng trong các bữa tiệc hoặc dịp đặc biệt. Trong tiếng Anh, "dainties" thường xuất hiện trong văn phong cổ điển hoặc trang trọng. Khi sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng "dainties" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại và thường được thay thế bằng các từ như "treats" hoặc "delicacies".
Từ "dainties" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dignitas", có nghĩa là "đáng giá, xứng đáng". Từ này trải qua quá trình chuyển biến qua tiếng Pháp cổ "dainte" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong quá trình phát triển, "dainties" đã chuyển nghĩa từ những điều xứng đáng cho đến những món ăn tinh tế, cao quý. Hiện nay, "dainties" chỉ những món ăn ngon miệng, thường từ nguyên liệu đặc biệt, thể hiện sự sành điệu và tính nghệ thuật trong ẩm thực.
Từ "dainties" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường không xuất hiện do ngữ cảnh chuyên biệt của nó liên quan đến món ăn tinh xảo. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về ẩm thực hoặc các lễ hội. Ngoài ra, từ "dainties" thường được sử dụng trong văn phong cổ điển hoặc trong các văn bản mô tả các món ăn sang trọng, tinh tế trong các bữa tiệc hoặc thực đơn.