Bản dịch của từ Daiquiri trong tiếng Việt

Daiquiri

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daiquiri (Noun)

01

Một loại cocktail có chứa rượu rum và nước cốt chanh.

A cocktail containing rum and lime juice.

Ví dụ

She ordered a daiquiri at the social event.

Cô ấy đã đặt một ly daiquiri tại sự kiện xã hội.

He didn't enjoy the daiquiri because it was too sour.

Anh ấy không thích ly daiquiri vì nó quá chua.

Did they serve daiquiris at the social gathering last night?

Họ có phục vụ daiquiri tại buổi tụ họp xã hội tối qua không?

She enjoyed a refreshing daiquiri at the social gathering.

Cô ấy thích thức uống daiquiri sảng khoái tại buổi tụ tập xã hội.

He never likes the taste of daiquiri because of the lime.

Anh ấy không bao giờ thích hương vị của daiquiri vì có chanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daiquiri/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daiquiri

Không có idiom phù hợp