Bản dịch của từ Daisy wheel printer trong tiếng Việt
Daisy wheel printer

Daisy wheel printer (Noun)
The daisy wheel printer was popular in offices during the 1980s.
Máy in daisy wheel rất phổ biến ở các văn phòng trong những năm 1980.
The daisy wheel printer did not support color printing like modern printers.
Máy in daisy wheel không hỗ trợ in màu như các máy in hiện đại.
Did the daisy wheel printer improve typing speed in the 1990s?
Máy in daisy wheel có cải thiện tốc độ gõ trong những năm 1990 không?
Máy in bánh hoa cúc (daisy wheel printer) là một loại máy in dùng công nghệ in ảnh rời, với đầu in được thiết kế hình bánh hoa cúc chứa các ký tự. Khi in, bánh quay để chọn ký tự mong muốn, sau đó một búa gõ nhấn vào mực và giấy. Công nghệ này phổ biến trong những năm 1970-1980, nổi bật với độ chính xác cao, nhưng hiện nay đã bị thay thế bởi các công nghệ in hiện đại hơn như máy in phun và laser.
Cụm từ "daisy wheel printer" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh, trong đó "daisy" có nguồn gốc từ "daisy", nghĩa là hoa cúc, và "wheel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rota", chỉ bánh xe. Cấu trúc như bánh xe của các chữ cái trên máy in tương tự như hình dạng của những cánh hoa xếp quanh tâm. Được phát triển vào những năm 1970, máy in này sử dụng một đĩa chữ để tạo văn bản, phản ánh tính hiệu quả và độ chính xác của công nghệ in vào thời điểm đó.
Máy in vòng hoa cúc (daisy wheel printer) là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Từ ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của công nghệ in ấn cổ điển, và thường được đề cập trong các môn học kỹ thuật hoặc lịch sử công nghệ. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự phát triển của máy in, đặc biệt là trong các bài viết tham khảo hoặc nghiên cứu về thiết bị văn phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp