Bản dịch của từ Daisy wheel printer trong tiếng Việt

Daisy wheel printer

Noun [U/C]

Daisy wheel printer (Noun)

dˈeɪzi wˈil pɹˈɪntɚ
dˈeɪzi wˈil pɹˈɪntɚ
01

Một loại máy in tác động được sử dụng vào những năm 1980 và 1990, chuyển mực trực tiếp lên giấy.

A type of impact printer used in the 1980s and 1990s that transferred ink directly onto paper.

Ví dụ

The daisy wheel printer was popular in offices during the 1980s.

Máy in daisy wheel rất phổ biến ở các văn phòng trong những năm 1980.

The daisy wheel printer did not support color printing like modern printers.

Máy in daisy wheel không hỗ trợ in màu như các máy in hiện đại.

Did the daisy wheel printer improve typing speed in the 1990s?

Máy in daisy wheel có cải thiện tốc độ gõ trong những năm 1990 không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Daisy wheel printer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daisy wheel printer

Không có idiom phù hợp