Bản dịch của từ Dakuten trong tiếng Việt
Dakuten

Dakuten (Noun)
Dakuten is essential for understanding voiced consonants in Japanese writing.
Dakuten rất quan trọng để hiểu các phụ âm có âm thanh trong viết tiếng Nhật.
Many learners do not recognize dakuten in Japanese texts and conversations.
Nhiều người học không nhận ra dakuten trong văn bản và cuộc trò chuyện tiếng Nhật.
Is dakuten used in all Japanese kana characters or just some?
Dakuten có được sử dụng trong tất cả các ký tự kana tiếng Nhật không?
Dakuten (濁点) là một ký hiệu trong hệ thống chữ viết kana của tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ sự biến đổi âm thanh của các âm vô thanh thành âm hữu thanh. Ký hiệu này thường được ghi dưới dạng dấu ' (dưới dạng dấu chấm hay dấu gạch) bên cạnh các ký tự kana như k, s, t, và h, biến đổi chúng thành g, z, d, và b tương ứng. Dakuten đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự khác biệt âm vực và nghĩa của từ trong tiếng Nhật, có thể ảnh hưởng đến ngữ nghĩa và ngữ pháp.
Dakuten, một thuật ngữ trong ngôn ngữ Nhật Bản, xuất phát từ từ tiếng Nhật "濁点" (đọc là daku-ten), nghĩa là "dấu hiệu làm ẩm". Cấu trúc từ này bao gồm "濁" (daku) có nghĩa là "ẩm" hoặc "chảy", và "点" (ten) nghĩa là "dấu". Dakuten được sử dụng để chỉ các dấu hiệu trên ký tự kana, biểu thị sự thay đổi về âm thanh từ âm vô thanh sang âm hữu thanh. Thông qua quá trình lịch sử phát triển của chữ viết Kana, dakuten đã trở thành một phần quan trọng trong việc thể hiện chính xác các âm thanh trong ngôn ngữ Nhật Bản hiện đại.
Dakuten, một ký hiệu trong hệ thống kana của tiếng Nhật, không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ, giảng dạy tiếng Nhật và văn hóa Nhật Bản. Dakuten thường được nhắc đến khi thảo luận về phát âm và chính tả, đặc biệt trong các khóa học ngôn ngữ hoặc trong nghiên cứu về ngữ âm học.