Bản dịch của từ Kana trong tiếng Việt

Kana

Noun [U/C]

Kana (Noun)

kˈɑnɑ
kˈænə
01

Hệ thống chữ viết âm tiết được sử dụng trong tiếng nhật, có hai dạng chữ hiragana và katakana.

The system of syllabic writing used for japanese, having two forms, hiragana and katakana.

Ví dụ

Learning kana is essential for mastering Japanese language.

Học kana là cần thiết để thành thạo tiếng Nhật.

She practices writing kana characters every day.

Cô ấy luyện viết các ký tự kana mỗi ngày.

Japanese children start learning kana at a young age.

Trẻ em Nhật Bản bắt đầu học kana ở tuổi nhỏ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kana

Không có idiom phù hợp