Bản dịch của từ Kana trong tiếng Việt
Kana

Kana (Noun)
Learning kana is essential for mastering Japanese language.
Học kana là cần thiết để thành thạo tiếng Nhật.
She practices writing kana characters every day.
Cô ấy luyện viết các ký tự kana mỗi ngày.
Japanese children start learning kana at a young age.
Trẻ em Nhật Bản bắt đầu học kana ở tuổi nhỏ.
Kana (かな) là một hệ thống chữ viết trong tiếng Nhật, bao gồm hai loại chính: hiragana (ひらがな) và katakana (カタカナ). Hiragana thường được sử dụng để viết từ ngữ gốc Nhật, trong khi katakana chủ yếu dùng để ghi lại từ vay mượn từ ngôn ngữ nước ngoài và tên riêng. Cả hai loại kana đều biểu thị âm tiết và thường được sử dụng song song với kanji (漢字), chữ Hán trong tiếng Nhật. Hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm và ngữ pháp của ngôn ngữ.
Từ "kana" bắt nguồn từ tiếng Nhật, trong đó "kana" (かな) đề cập đến hệ thống chữ viết âm tiết, bao gồm hiragana và katakana. Hệ thống chữ viết này có nguồn gốc từ chữ Hán, được phát triển vào thế kỷ 8 để biểu thị âm thanh của tiếng Nhật một cách dễ dàng hơn, đặc biệt trong văn học và giao tiếp hàng ngày. Ý nghĩa hiện tại của "kana" gắn liền với việc viết và phát âm, phản ánh sự tiến hóa của ngôn ngữ Nhật Bản qua các thời kỳ.
Từ "kana" thường không xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngôn ngữ Nhật, "kana" ám chỉ hệ thống chữ viết, bao gồm hiragana và katakana, được sử dụng rộng rãi trong giáo dục và văn hóa Nhật Bản. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến học ngoại ngữ hoặc các chủ đề về văn hóa Nhật Bản.