Bản dịch của từ Hiragana trong tiếng Việt
Hiragana
Noun [U/C]

Hiragana (Noun)
ˌhɪrəˈɡɑːnə
ˌhirəˈɡänə
Ví dụ
Hiragana is essential for understanding Japanese social interactions and expressions.
Hiragana rất cần thiết để hiểu các tương tác và biểu đạt xã hội của Nhật Bản.
Many learners do not master hiragana before studying Japanese culture.
Nhiều người học không thành thạo hiragana trước khi nghiên cứu văn hóa Nhật Bản.
Is hiragana used in social media posts in Japan?
Hiragana có được sử dụng trong các bài đăng trên mạng xã hội ở Nhật Bản không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hiragana
Không có idiom phù hợp