Bản dịch của từ Diacritic trong tiếng Việt
Diacritic

Diacritic (Adjective)
(của một dấu hiệu hoặc dấu hiệu) cho thấy sự khác biệt trong cách phát âm.
Of a mark or sign indicating a difference in pronunciation.
Some languages use diacritic marks to change pronunciation.
Một số ngôn ngữ sử dụng dấu điều chỉnh để thay đổi phát âm.
The lack of diacritic symbols can lead to mispronunciation in speech.
Thiếu các ký hiệu dấu điều chỉnh có thể dẫn đến phát âm sai.
Do you know how many diacritic marks are commonly used in English?
Bạn có biết có bao nhiêu ký hiệu dấu điều chỉnh thường được sử dụng trong tiếng Anh không?
Diacritic (Noun)
Một dấu hiệu, chẳng hạn như dấu hoặc dấu cedilla, khi được viết bên trên hoặc bên dưới một chữ cái cho biết sự khác biệt trong cách phát âm từ cùng một chữ cái khi không được đánh dấu hoặc được đánh dấu khác nhau.
A sign such as an accent or cedilla which when written above or below a letter indicates a difference in pronunciation from the same letter when unmarked or differently marked.
Using diacritics in Vietnamese writing enhances pronunciation clarity.
Sử dụng dấu thanh trong văn viết tiếng Việt tăng rõ ràng phát âm.
Avoiding diacritics can lead to confusion in understanding spoken Vietnamese.
Tránh dấu thanh có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong việc hiểu tiếng Việt nói.
Do diacritics play a crucial role in accurately pronouncing Vietnamese words?
Dấu thanh có đóng một vai trò quan trọng trong việc phát âm chính xác các từ tiếng Việt không?
Họ từ
Diacritic, trong ngữ âm học, là dấu phụ được thêm vào chữ cái để chỉ thị cách phát âm, nhấn âm hoặc thể hiện nghĩa khác nhau trong ngôn ngữ. Đặc điểm này phổ biến trong nhiều ngôn ngữ như tiếng Việt, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha. Trong tiếng Anh, không có hệ thống diacritic phức tạp, nhưng một số từ mượn từ ngôn ngữ khác có thể giữ lại dấu hiệu này, như "naïve" hoặc "café". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh thường không phản ánh rõ ràng qua diacritics, nhưng cách viết và phát âm một số từ có thể khác nhau.
Từ "diacritic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diakritikos", có nghĩa là "phân biệt". Từ này được hình thành từ tiền tố "dia-" có nghĩa là " qua" và động từ "krinein", nghĩa là "phân chia" hoặc "phân biệt". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, diacritic đề cập đến các dấu hoặc ký hiệu bổ sung trên chữ cái nhằm biểu thị một cách phát âm khác hoặc nghĩa khác. Tính năng phân biệt này đồng thời chứng tỏ sự phát triển của ngôn ngữ trong việc thể hiện âm điệu và ngữ nghĩa.
Từ "diacritic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, nơi mà ngữ nghĩa chuyên môn ít được yêu cầu. Trong Reading và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về ngôn ngữ, ký hiệu và phát âm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu ngôn ngữ học, khi nghiên cứu về tính năng phân biệt của các ký tự trong các ngôn ngữ khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp